HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 890590
Start searching for Hs-code HS Code 890590 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 890590 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Semi-submersible heavy lift) haiyang86 (brand: V3IR3; GRT 11203; NRT 3361; 92.70m long; 47.0m width; 6.8m; Used goods, not self -propelled;Xà lan tự đánh chìm (SEMI-SUBMERSIBLE HEAVY LIFT) HAIYANG86 (hô hiệu: V3IR3; GRT 11203; NRT 3361; dài 92.70m; rộng 47.0m; mớn nước 6.8m; xuất xứ:China; đóng:2020). Hàng đã qua sử dụng, không tự hành
Unlock w/ tradeint
******
2022-06-17
3,361
1 SET
300,000
***
CANG NAM CAN
2
Hengtonglan 1 (Flag: Panama, GRT 2197 (Flag: Panama, Total capacity of PLT 2197; 64.85 long; 25m wide, the aftercandality occupies 4m) used and accompanying synchronous accessories. TN wind power construction;Xà lan rải cáp điện gió không tự hành HENGTONGLAN 1 ( Cờ: Panama, Tổng dung tích GRT 2197; dài 64.85; rộng 25m, độ sau chiếm nước 4m) đã qua sử dụng và phụ kiện đồng bộ kèm theo. TN thi công điện gió
Unlock w/ tradeint
******
2021-08-20
2,289
1 SET
270,000
CHANGSHU
DUYEN HAI TRA VINH
3
Piling barge wind power projects Vien An (BARGE SAN HANG ZHUANG 11) (64.14m long, 26.02m wide, 4.5m deep; GRT 1892);Xà lan đóng cọc công trình điện gió Viên An (BARGE SAN HANG ZHUANG 11) (dài 64.14m, rộng 26.02m; sâu 4.5m; GRT 1892)
Unlock w/ tradeint
******
2021-03-26
899
1 PCE
360,000
LIANYUNGANG
CANG NAM CAN
4
Crane barge YUE GONG BO 38 works (Crane barge Yue Gong Bo 38), not self-propelled, GRT: 4571; 86.40m long, 26.00m wide, 6.40m deep, year of manufacture 2004;Sà lan cẩu công trình YUE GONG BO 38 (Crane barge Yue Gong Bo 38), không tự hành, GRT: 4571; dài 86.40m, rộng 26.00m, sâu 6.40m, Năm sản xuất 2004
Unlock w/ tradeint
******
2021-03-25
4,571
1 PCE
900,000
XINHUI
CANG NAM CAN
5
Self-sinking barge ZHONG REN 301, GRT: 2669 DxRxS: 62.00mx26.00mx4.80m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Sà lan tự đánh chìm ZHONG REN 301, GRT: 2669 DxRxS:62.00mx26.00mx4.80m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng
Unlock w/ tradeint
******
2021-03-19
3,609
1 SET
210,000
HUANGPU
DUYEN HAI TRA VINH
6
Crane works ship DONG JIU HAO NAN QI, GRT: 7780 DxRxS: 99.80mx30.60mx7.65m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Tàu cẩu công trình DONG NAN QI JIU HAO, GRT: 7780 DxRxS:99.80mx30.60mx7.65m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng
Unlock w/ tradeint
******
2021-03-03
7,816
1 SET
330,000
GUANGZHOU
DUYEN HAI TRA VINH
7
Crane works ship DONG JIU HAO NAN QI, GRT: 7780 DxRxS: 99.80mx30.60mx7.65m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Tàu cẩu công trình DONG NAN QI JIU HAO, GRT: 7780 DxRxS:99.80mx30.60mx7.65m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng
Unlock w/ tradeint
******
2021-02-22
7,816
1 SET
330,000
GUANGZHOU
DUYEN HAI TRA VINH
8
Barge XIN GANG WAN 10, 8 tube type rig for drilling rocks, not self-propelled, sx Year: 1977 Gross tonnage: 287 MT, KT: 32m * 12m * 2.7m, used.;Xà lan XIN GANG WAN 10, loại có dàn khoan 8 ống dùng để khoan đá ngầm,không tự hành, năm sx: 1977, Gross Tonnage: 287 MT, KT: 32m*12m*2.7m, đã qua sử dụng.
Unlock w/ tradeint
******
2021-02-16
1,743
1 PCE
30,000
******
CANG DQUAT-BEN PHAO
9
Thuyền vớt rác, model JLTS-1202 ,Hiệu Julong, dài: 7.5M x rộng:2.8m , công suất 102HP , năm sản xuất 2020,dùng trong đường thuỷ nội địa mới 100%;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Other: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
Unlock w/ tradeint
******
2020-05-30
0
1 PCE
60,200
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10
Sà lan cẩu công trình YUE GONG BO 11, có gắng cẩu sức nâng 85 tấn, GRT: 613 tấn;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Other: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
Unlock w/ tradeint
******
2020-05-06
0
1 SET
119,000
WALVIS BAY
CANG NAM CAN
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 89
According to import data from Vietnam, the top 6 imports into the country in 2021 were Integrated Passenger and Cargo Ships (71.34%), Other Sea Vessels (22.94%), Tug Boats (2.71%), Other Floating Structures (1.44%), Recreational Boats (1.22%) and Special Purpose Ships (0.34%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 890590 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist