HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 880529
Start searching for Hs-code HS Code 880529 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 880529 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Ground flight training equipment: 400Hz power supply set of CAE, P/N: MA272850012820. New 100%; Thiết bị huấn luyện bay mặt đất: Bộ cấp nguồn điện 400HZ nhãn hiệu CAE, P/N: MA272850012820. Hàng mới 100%
-
******2022-06-17
30
1 SET
24,774
***
HO CHI MINH
2
Spare parts of ground aircraft training equipment: spare parts for simulation equipment in the Projector Assembly GH10 driving exercise. P/N: MA454480152258. S/n: 1020859 #& shift;Phụ tùng thiết bị huấn luyện máy bay mặt đất: phụ tùng thay thế cho thiết bị mô phỏng trong tập lái PROJECTOR ASSEMBLY GH10. P/N: MA454480152258. S/N: 1020859#&CA
-
******2022-06-16
23
1 PCE
18,299
******
HO CHI MINH
3
Ground flight training equipment: Actuator with Clevises (60 "). P/N: Zz880-020. S/N: 276. 100% new 100% new;Phụ tùng thiết bị huấn luyện bay mặt đất: Xi lanh truyền động ACTUATOR WITH CLEVISES (60"). P/N: ZZ880-020. S/N: 276. Mới 100%
-
******2022-04-15
646
1 UNIT
107,533
Hong Kong Port
HO CHI MINH
4
Computer monitors used in Rackmount Console Terminal PS 4795 35025 842, Cae Inc. - Equipment for aircraft training, 100% new products;MÀN HÌNH MÁY TÍNH DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN RACKMOUNT CONSOLE TERMINAL PS 4795 35025 842 , SX CAE INC - THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY, HÀNG MỚI 100%
-
******2022-03-25
15
1 PCE
1,462
CAZZZ
VNSGN
5
Spare parts for ground training equipment: Spare parts for simulation equipment in the Projector Assembly GH10 P / N: MA454480152258. S / N: 1020859. 100% new goods;Phụ tùng thiết bị huấn luyện bay mặt đất : phụ tùng thay thế cho thiết bị mô phỏng trong tập lái PROJECTOR ASSEMBLY GH10 P/N:MA454480152258. S/N: 1020859. Hàng mới 100%
-
******2022-01-27
24
1 PCE
18,299
******
HO CHI MINH
6
The ground training system used in the non-commercial officer training school includes HT Dedicated Cabin RPS-3C, ATC / ROc Bay Radio and Standard Radio and Standard Accessories (Attached List);Hệ thống huấn luyện bay mặt đất dùng trong trường đào tạo sỹ quan khôngquân gồm HT các cabin chuyên dụng RPS-3C, hệ thống đài chỉ huy bay ATC/ROP và các thiếtbị phụ trợ chuẩn đi kèm(danh mục đính kèm)
-
******2021-12-23
******
4,951
1 SYS
1,835,000
PRAHA
HA NOI
7
Equipment for redundant activity parameters of three-ground training chamber, SX CAE, S / N: 171, P / N: PS520202015308, without the function of broadcasting, no civil, new cipher 100%;Thiết bị tích hợp dự phòng thông số hoạt động của buồng huấn luyện ba mặt đất, nhà sx CAE,S/N: 171, P/N: PS520202015308,không có chức năng thu phát sóng,không có mật mã dân sự,mới 100%
-
******2021-09-01
3
1 PCE
2,057
******
HO CHI MINH
8
131VU-Panel panel, signing code: PS 5060 43025825 - Equipment used in aircraft training, 100% new products;BẢNG ĐIỀU KHIỂN 131VU-PANEL, KÝ MÃ HIỆU: PS 5060 43025825 - THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY, HÀNG MỚI 100%
-
******2021-08-13
38
1 PCE
1,777
CAZZZ
VNSGN
9
Flying control of pilots, signing code: PS 3160 7302 5613 - Equipment used in aircraft training, 100% new products;CẦN ĐIỀU KHIỂN BAY CỦA PHI CÔNG, KÝ MÃ HIỆU: PS 3160 7302 5613 - THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY, HÀNG MỚI 100%
-
******2021-08-13
38
1 PCE
25,248
CAZZZ
VNSGN
10
Flying control of pilots, signing code: PS 3160 7302 5613 - Equipment used in aircraft training, 100% new products;CẦN ĐIỀU KHIỂN BAY CỦA PHI CÔNG, KÝ MÃ HIỆU: PS 3160 7302 5613 - THIẾT BỊ DÙNG TRONG HUẤN LUYỆN TÀU BAY, HÀNG MỚI 100%
-
******2021-08-13
38
1 PCE
25,531
CAZZZ
VNSGN
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 88
According to import data from Vietnam, the top 5 imports into the country in 2021 were Integrated Aircraft Parts (94.83%), Aircraft Launch Gear (3.07%), Planes, Helicopters, and/or Spacecraft (1.76%), Parachutes (0.33%) and Non-powered Aircraft (0.01%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 880529 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist