HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 870192
Preview of Vietnam's Import Hs Code 870192 global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Model L5018DT agricultural tractor, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kW, Tire type: high spines. Frame number: KBULDCDRPNTD81534 Motor Number: V2403BNG6040. Year of manufacturing: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRPNTD81534 Số động cơ: V2403BNG6040. Năm SX: 2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
-
******2022-05-19
85,560
1 UNIT
9,902
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2
Tractors used in agriculture, Kubota L1-28D, Serial: L1ED-50085, Diesel oil, 2 bridges, used goods The remaining quality above 80%, CS: 28HP;Máy kéo dùng trong nông nghiệp, hiệu KUBOTA L1-28D, Serial: L1ED-50085, chạy dầu diesel, 2 cầu, hàng đã qua sử dụng chất lượng còn lại trên 80%, cs: 28HP
-
******2022-03-16
17,040
1 PCE
228
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3
Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; number of frame: kbuldbdrknta61819 engine number: d1803bna0094. Year SX: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRKNTA61819 Số động cơ: D1803BNA0094. Năm SX:2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
-
******2022-01-25
92,010
1 UNIT
8,195
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4
Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame number: kbuldcdrenta80693 engine number: v2403bna0315. Year SX: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRENTA80693 Số động cơ: V2403BNA0315. Năm SX:2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
-
******2022-01-25
92,010
1 UNIT
9,843
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5
Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame numbers: KBuldCDRLMTM80634 Engine Number: V2403BMY3620. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRLMTM80634 Số động cơ: V2403BMY3620. Năm SX:2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
-
******2022-01-25
92,010
1 UNIT
9,843
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6
Agricultural tractor Brand: Kubota L1-18S, Used goods;Máy kéo nông nghiệp hiệu: KUBOTA L1-18S, hàng đã qua sử dụng
-
******2022-01-14
34,460
1 UNIT
347
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
7
Agricultural tractor Brand: Kubota X24D, Used goods;Máy kéo nông nghiệp hiệu: KUBOTA X24D, hàng đã qua sử dụng
-
******2022-01-14
38,050
1 UNIT
391
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8
Agricultural tractor Brand: Yanmar YM3110S, Used goods;Máy kéo nông nghiệp hiệu: YANMAR YM3110S, hàng đã qua sử dụng
-
******2022-01-14
34,460
1 UNIT
434
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9
Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; Frame number: KBuldBDRPMTM61678 Engine Number: D1803BMW6210. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRPMTM61678 Số động cơ: D1803BMW6210. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
-
******2022-01-06
90,900
1 UNIT
7,997
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
10
Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame number: kbuldcdrlmtm80519 engine number: v2403bmw4213. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRLMTM80519 Số động cơ: V2403BMW4213. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
-
******2022-01-06
64,680
1 UNIT
9,595
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 87
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Motor vehicles; parts and accessories (8701 to 8705) (35.90%), Cars (28.56%), Delivery Trucks (11.73%), Tractors (7.09%), Motorcycles and cycles (4.35%), Bi-Wheel Vehicle Parts (4.27%), Special purpose motor vehicles (4.12%), Trailers and semi-trailers, not mechanically propelled vehicles (2.90%), Bicycles, delivery tricycles, other cycles (0.63%) and Buses (0.15%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist