HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 840490
Preview of Vietnam's Import Hs Code 840490 global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
ZnP-BCM/2 gas analysis machine, gas temperature enters: <80 degrees; Output temperature: 2 ~ 5 degrees, gas flow: <3l/min, power source: 220VAC, 50Hz, to stop the gas sample before entering the analytical machine, 100% new;Máy ngưng mẫu phân tích khí ZNP-BCM/2, nhiệt độ khí đi vào: <80 độ; nhiệt độ đi ra: 2~5 độ, lưu lượng khí: <3L/min, nguồn điện: 220VAC, 50HZ, để ngưng mẫu khí trước khi vào máy phân tích, mới 100%
-
******2022-05-30
17,300
1 PCE
1,162
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
Leaf slag. Model: L = 535mm. Long specifications: 535mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%;Lá cào xỉ. Model: L=535MM. Quy cách dài: 535mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%
-
******2022-05-27
740
30 PCE
390
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3
Water level compartment (ES1-220) for EZ-1000G boiler, auxiliary equipment for boilers, 100% new products;Khoang báo mức nước (ES1-220) cho nồi hơi EZ-1000G, loại thiết bị phụ trợ cho nồi hơi, hàng mới 100%
-
******2022-03-24
950
1 PCE
892
Busan New Port
CANG TAN VU - HP
4
Presssure-Reducing-Device-656642MK-Material # & Parts for Water Analyzer, Size 30x450mm, Stainless Steel Material, Presssure-Reducing-Device-656642MK;PRESSSURE-REDUCING-DEVICE-656642MK-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, kích thước 30x450mm, chất liệu thép không gỉ,PRESSSURE-REDUCING-DEVICE-656642MK
-
******2022-01-18
142
2 PCE
295
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
5
Sample-Inlet-Tube-VN4-Material # & Parts for water analyzers, 300mm long tubes, stainless steel material, Sample-Inlet-Tube (VN4);SAMPLE-INLET-TUBE-VN4-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, hình ống dài 300mm, chất liệu thép không gỉ , SAMPLE-INLET-TUBE(VN4)
-
******2022-01-18
142
4 PCE
31
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
Sample-Inlet-Tube-VZ45-Material # & Parts for water analyzers, 300mm long tubes, stainless steel material, Sample-Inlet-Tube (VZ45);SAMPLE-INLET-TUBE-VZ45-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, hình ống dài 300mm, chất liệu thép không gỉ , SAMPLE-INLET-TUBE(VZ45)
-
******2022-01-18
142
2 PCE
394
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
7
Flow-Stabilization - Unit-Material # & Parts for Water Analyzers, Stainless Steel Material, 23x668mm, Flow-Stabilization-Unit;FLOW-STABILIZATION-UNIT-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, chất liệu thép không gỉ, kích thước 23x668mm,FLOW-STABILIZATION-UNIT
-
******2022-01-18
142
2 PCE
6
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
8
Sample-Inlet-Tube-VZ15-Material # & Parts for water analyzers, 300mm long tubes, stainless steel material, Sample-Inlet-Tube (VZ15);SAMPLE-INLET-TUBE-VZ15-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, hình ống dài 300mm, chất liệu thép không gỉ , SAMPLE-INLET-TUBE(VZ15)
-
******2022-01-18
142
2 PCE
20
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
Spacer-HC64 / 300-Material # & Parts for water analyzers, stainless steel material, Spacer-HC64 / 300;SPACER-HC64/300-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, chất liệu thép không gỉ,SPACER-HC64/300
-
******2022-01-18
142
6 PCE
236
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
10
Pressure switch used for roasting machines Cafe, San Francisco Roaster, 100% new products;Công tắc áp suất sử dụng cho máy rang cafe, hiệu San Francisco Roaster, hàng mới 100%
-
******2022-01-12
1
1 PCE
120
***
HO CHI MINH
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 84
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Computers (13.93%), Machinery Having Individual Functions (7.42%), Office Machine Parts (6.03%), Air Conditioners (4.09%), Industrial Printers (3.85%), Rubberworking Machinery (3.82%), Air Pumps (2.99%), Valves (2.92%), Spark-Ignition Engines (2.86%) and Centrifuges (2.77%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist