HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 741529
Start searching for Hs-code HS Code 741529 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 741529 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Hy-Th0001 #& copper pin pin, plugged on the circuit of 2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U "-25G-00-00-00;HY-TH0001#&Chốt chân pin bằng đồng, cắm trên bản mạch2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U"-25G-00-00
-
******2022-06-01
901
411,000 PCE
31,606
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
2
Bronze location, no thread, 5x50 48EJ30D042 diameter. New 100%;Chốt định vị bằng đồng, chưa có ren, đường kính 5X50 48EJ30D042. Hàng mới 100%
-
******2022-06-01
25
1 PCE
98
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
A1681#& Sa-Plunger (copper pistong of all kinds, used to make brakes (without thread) of electronic chip electrical detectors).;A1681#&SA-Plunger(Pittong bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) của chíp điện tử thiết bị dò điện).mới 100%
-
******2022-04-18
1
2,580 PCE
48
INCHEON
HA NOI
4
Copper positioning latch 1.4 * 1.5 * 1.2 * 8.0 mm, material production keychains (used to locate products), 100% new products. LOCATING PINS;Chốt định vị bằng đồng 1.4*1.5*1.2*8.0 mm, nguyên liệu sản xuất móc khóa (dùng để định vị sản phảm), hàng mới 100%. Locating Pins
-
******2022-02-25
405
200,000 PCE
940
Hong Kong Port
CANG CAT LAI (HCM)
5
Copper positioning latch 1.4 * 1.5 * 1.2 * 8.9 mm material production keychains (used to locate products), 100% new products. LOCATING PINS;Chốt định vị bằng đồng 1.4*1.5*1.2*8.9 mm nguyên liệu sản xuất móc khóa (dùng để định vị sản phảm), hàng mới 100%. Locating Pins
-
******2022-02-25
405
200,000 PCE
940
Hong Kong Port
CANG CAT LAI (HCM)
6
. # & Kim connected in copper, accessories support connectors of product features inspection, cm-m2-100-20116, non-1.0 * 32.8mm size, 100% new goods. # & Kr;.#&Kim kết nối bằng đồng, phụ kiện hỗ trợ kết nối của máy kiểm tra tính năng sản phẩm, CM-M2-100-20116, kích thước phi 1.0 * 32.8mm, hàng mới 100%. #&KR
-
******2022-01-06
1
1,300 PCE
1,291
***
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VN
7
AC-TE-JAM-00006 # & FRANCE ENGLISH 720480-2MAC Used in Industry, used to plug in sprinkle plug to conductive, 250V identifier, 2A voltage.;AC-TE-JAM-00006#&Đầu cốt bằng đồng 720480-2MAC sử dụng trong công nghiệp, dùng để cắm vào rắc cắm để dẫn điện, dòng điện định danh 250V, điện áp 2A.
-
******2021-12-13
977
360,000 PCE
1,440
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8
12er75531 # & silver lining copper for copier 12er75531;12ER75531#&Bạc lót bằng đồng dùng cho máy Photocopy 12ER75531
2021-12-13
425
1,000 PCE
90
NAGOYA - AICHI
ICD TRANSIMEX SG
9
Copper gaskets, Gasket (2) Tube Plate, used for ships, Code: C041070550, 100% new;Gioăng bằng đồng,GASKET (2) TUBE PLATE, dùng cho tàu biển,mã:C041070550,mới 100%
-
******2021-09-03
185
10 PCE
120
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
10
PN1465A01 # & gold plated pin, Brass copper material (PN1465A01), parts of network connection devices (Network Connect);PN1465A01#&Chốt Pin mạ vàng, chất liệu bằng đồng Brass (PN1465A01), bộ phận của thiết bị kết nối mạng (Network Connect)
-
******2021-07-21
307
57,000 PCE
12,016
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 74
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Refined Copper (52.98%), Copper Wire (18.82%), Copper Plating (7.31%), Other Copper Products (6.95%), Copper Foil (6.01%), Copper Bars (2.27%), Copper Fasteners (1.68%), Copper Pipes (1.47%), Scrap Copper (0.75%) and Copper Pipe Fittings (0.74%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 741529 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist