HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 730630
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 730630 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
The pipe is the same, thes of the road, the steam, a steam.;Ốngdẫnbằngthéphợpkim,cácloạichịuáplựccaochocácđườngdẫnkhí,hơi,mộtxegồm6chiếc.Partno:5002011L7/8980298650L7.Để lắp ráp cho xe ô tô tải nhãn hiệu VINHPHAT,10000kg< TTLCT<13000kg,mới 100%
-
******2022-06-30
27,898
12 SET
552
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
2
Galvanized steel pipes, non-alloy type, welded, size: 3/8 ''-GPE-ATM A53, Inner diameter: 12.5mm, Carbon: 0.073% calculated by weight, used to produce metal joints, 100% new;Ống thép mạ kẽm, loại không hợp kim, được hàn,Size: 3/8''-GPE-ASTM A53, đường kính trong: 12.5mm, carbon: 0.073% tính theo trọng lượng, dùng sản xuất khớp nối kim loại,mới 100%
-
******2022-06-02
20,551
25 PCE
281
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
3
Galvanized steel pipe, non -alloy type, welded, size: 1/4 '' -GPE -ASTM A53, external glasses: 13.7mm, carbon: 0.073% by weight, used to produce metal joints, 100% new;Ống thép mạ kẽm, loại không hợp kim, được hàn,Size:1/4''-GPE -ASTM A53, đườg kính ngoài:13.7mm, carbon: 0.073% tính theo trọng lượng, dùng sản xuất khớp nối kim loại,mới 100%
-
******2022-06-02
20,551
1,143 PCE
9,590
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
4
Black steel pipe, non -alloy type, welded, size: 1/4 '' - BPE - ASTM A53, External diameter: 13.7mm, Carbon: 0.073% by weight, used to produce metal joints, 100% new;Ống thép màu đen, loại không hợp kim, được hàn, Size:1/4''-BPE - ASTM A53, Đường kính ngoài:13.7mm, carbon:0.073% tính theo trọng lượng, dùng sản xuất khớp nối kim loại,mới 100%
-
******2022-06-02
20,551
1,143 PCE
7,121
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
5
Non-alloy steel, cross-sectional cross section, welded (passed through the scissors) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430mm (SPFH590-PO), 100% new (STT19) (PTPL: 489/ TB-KĐ1) _QD: 80pcs;Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, được hàn (đã qua công đoạn kéo) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430MM(SPFH590-PO), mới 100% (stt19)(PTPL:489/TB-KĐ1)_QD: 80PCS
-
******2022-05-20
61,610
921 KGM
2,196
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
6
Welded alloy steel pipes, galvanized with hot embedded method, product code BS 1139, 6000mm length, outer diameter 48.3mm, thickness of 3.2mm, weight 20.5 kg/unit, 100%new goods.;Ống thép không hợp kim có hàn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, mã hàng BS 1139, chiều dài 6000mm,đường kính ngoài 48.3mm,độ dầy 3.2mm, trọng lượng 20.5 kg/chiếc, hàng mới 100%.
-
******2022-04-19
51,250
2,500 PCE
53,000
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7
Clutch oil pipe - steel (other car parts under 8 seats, brands: KIA, 100% new) _ Mspt: 4146026020;Ống dầu ly hợp - bằng thép (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, nhãn hiệu: KIA, mới 100%)_MSPT: 4146026020
-
******2022-02-25
484
1 PCE
1
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
8
Steel pipe (empty company) M10 has teeth 200mm long, inner diameter: 10mm. new 100%;Ống thép (Ty rỗng) M10 có răng dài 200mm, đường kính trong: 10mm. hàng mới 100%
-
******2022-01-27
453
200 PCE
29
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
9
Steel pipe (empty company) M10 has 60mm long tooth, inner diameter: 10mm. new 100%;Ống thép (Ty rỗng) M10 có răng dài 60mm, đường kính trong: 10mm. hàng mới 100%
-
******2022-01-27
453
400 PCE
17
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 73
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Other Iron Products (44.28%), Iron Fasteners (13.70%), Iron Structures (9.47%), Iron Pipes (5.53%), Iron Pipe Fittings (4.35%), Stranded Iron Wire (4.33%), Other Small Iron Pipes (3.32%), Iron Springs (2.13%), Small Iron Containers (1.72%) and Iron Chains (1.51%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist