HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 730539
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 730539 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
D1000*2000*3mm chimney (HD-05042022) (welded iron, round cross section, outer diameter 1000mm); new 100%;Ống khói D1000*2000*3mm ( HD-05042022 ) ( bằng sắt được hàn , mặt cắt ngang hình tròn , đường kính ngoài 1000mm ) ; hàng mới 100%
-
******2022-06-07
1,519
1 PCE
1,545
***
***
2
D800*15000*3mm chimney (HD-05042022) (welded iron, round cross section, outer diameter 800mm); new 100%;Ống khói D800*15000*3mm ( HD-05042022 ) ( bằng sắt được hàn , mặt cắt ngang hình tròn , đường kính ngoài 800mm ) ; hàng mới 100%
-
******2022-06-07
1,519
1 PCE
4,143
***
***
3
SP23 #& steel oil tube with an external cross section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112004 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112004 ( Mới 100%)
-
******2022-06-06
24,668
320 PCE
7,328
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4
SUS 316 stainless steel pipes 3.2mm long 1000mm long, accessories for thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ SUS 316 phi 3.2mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
-
******2022-05-24
11
105 PCE
204
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
5
SUS 316 stainless steel pipes 3,0mm long 1000mm long, accessories for thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ SUS 316 phi 3.0mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
-
******2022-05-24
11
100 PCE
194
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
6
Pipes of sawdust and wood dust of vacuum cleaners use in the manufacture of kitchen cabinets, iron materials, 6.3m long size, 90cm diameter. NEW brand 100%;Ống dẫn mùn cưa và bụi gỗ của máy hút bụi dùng trong sản xuất tủ bếp, chất liệu bằng sắt, Kích thước dài 6.3m, đường kính 90cm.không nhãn hiệu,Hàng mới 100%
-
******2022-03-25
14,420
1 PCE
2,188
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
7
. # & Twisted steel pipes, welded pipes, non-800mm, 2400mm long. (Used for air-conditioning systems in the factory). New 100%;.#&Ống thép xoắn,loại ống hàn,phi 800mm,dài 2400mm.(dùng cho hệ thống dẫn khí trong nhà xưởng). Hàng mới 100%
-
******2022-02-24
3,640
5 PCE
555
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8
. # & Twisted steel pipes, welded pipes, non-630mm, 1200mm long. (Used for air-conditioning systems in the factory). New 100%;.#&Ống thép xoắn,loại ống hàn,phi 630mm,dài 1200mm.(dùng cho hệ thống dẫn khí trong nhà xưởng). Hàng mới 100%
-
******2022-02-24
3,640
1 PCE
83
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9
. # & 304 stainless steel tube, welding type with circular cross section, KT: Africa 500mm, 2400mm long, used for installation in emissions and 100% new products;.#&Ống gió bằng inox 304 , loại hàn có mặt cắt ngang hình tròn, kt: phi 500mm, dài 2400mm ,dùng để lắp đặt trong hệ thống xử lý khí thải, hàng mới 100%
-
******2022-02-24
3,640
1 PCE
91
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10
. # & Twisted steel pipes, welded pipes, non-1300mm, 1200mm long. (Used for air-conditioning systems in the factory). New 100%;.#&Ống thép xoắn,loại ống hàn,phi 1300mm,dài 1200mm.(dùng cho hệ thống dẫn khí trong nhà xưởng). Hàng mới 100%
-
******2022-02-24
3,640
1 PCE
173
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 73
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Other Iron Products (44.28%), Iron Fasteners (13.70%), Iron Structures (9.47%), Iron Pipes (5.53%), Iron Pipe Fittings (4.35%), Stranded Iron Wire (4.33%), Other Small Iron Pipes (3.32%), Iron Springs (2.13%), Small Iron Containers (1.72%) and Iron Chains (1.51%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist