HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 722881
Preview of Vietnam's Import Hs Code 722881 global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
C032319 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 40*40*6000*1.2mm (1 pc = 9.59kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%;C032319#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 40*40*6000*1.2mm (1 chiếc=9.59kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%
-
******2022-06-30
7,058
4 PCE
50
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
2
C032316 #& Steel bar (alloy type) box shaped, size: 25*25*6000*1.2mm (1 pc = 5.86kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%;C032316#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 25*25*6000*1.2mm (1 chiếc=5.86kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%
-
******2022-06-30
6,548
31 PCE
266
CT TNHH CKTM THINH HUNG
CN YAZAKI QUANG NINH
3
FDA017 #& Stainless steel (horizontal face) Stainless Steel 304 pipe- Square Hollow, KT: 10*25*1.2*6000mm, Carbon content for 0.6%, 100%new;FDA017#&Thép không gỉ dạng thanh rỗng (mặt căt ngang hình vuông) Stainless Steel 304 Pipe- Square Hollow, KT:10*25*1.2*6000mm,hàm lượng carbon dươi 0.6%,mới 100%
-
******2022-06-30
7,050
200 KGM
801
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4
033 #& metal pipes used fishing;033#&Ống kim loại dùng xỏ cước câu cá
-
******2022-06-30
4,251
20,600 PCE
441
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
5
C032319 #& Steel bar (alloy type) box shaped, size: 40*40*6000*1.2mm (1 pc = 9.59kg), used to process price processing for accessories, manipulation desks. New 100%;C032319#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 40*40*6000*1.2mm (1 chiếc=9.59kg), dùng để gia công gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%
-
******2022-06-30
6,548
11 PCE
137
CT TNHH CKTM THINH HUNG
CN YAZAKI QUANG NINH
6
C032318 #& Steel bar (alloy type) box shaped, size: 30*60*6000*1.2mm, used to process price accessories, operating desks. New 100%.;C032318#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*60*6000*1.2mm, dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
-
******2022-06-30
6,548
38 PCE
604
CT TNHH CKTM THINH HUNG
CN YAZAKI QUANG NINH
7
FDA018 #& Stainless steel bar (square face) Stainless Steel 316L Pipe- Square Hollow, KT: 10*25*1.2*6000mm, Carbon content of 0.6%, 100%new;FDA018#&Thép không gỉ dạng thanh rỗng (mặt căt ngang hình vuông) Stainless Steel 316L Pipe- Square Hollow, KT:10*25*1.2*6000mm,hàm lượng carbon dươi 0.6%,mới 100%
-
******2022-06-30
7,050
1,608 KGM
9,652
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8
C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
-
******2022-06-30
6,548
74 PCE
725
CT TNHH CKTM THINH HUNG
CN YAZAKI QUANG NINH
9
C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
-
******2022-06-30
7,058
40 PCE
392
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
10
C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
-
******2022-06-29
7,746
4 PCE
39
***
YAZAKI HAI PHONG(TB)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 72
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Hot-Rolled Iron (29.16%), Scrap Iron (19.93%), Flat Flat-Rolled Steel (16.69%), Large Flat-Rolled Stainless Steel (10.19%), Coated Flat-Rolled Iron (5.18%), Ferroalloys (2.00%), Hot-Rolled Iron Bars (1.70%), Steel Bars (1.69%), Cold-Rolled Iron (1.59%) and Other Steel Bars (1.57%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist