HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 713319
Preview of Vietnam's Import Hs Code 713319 global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Whole green beans shells; 50 kgs net;Đậu xanh hạt nguyên vỏ ; 50 KGS NET
-
******2021-11-25
125
125 TNE
120,225
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
2
Green beans used to make food, scientific name Vigna Radiata. the item is not is in the CITES category.;Hạt đậu xanh dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
-
******2021-11-25
250,280
249,880 KGM
214,897
PUERTO CABELLO
CANG LACH HUYEN HP
3
Pure green beans used in food (Bag to Bag -2021 crop) .Products through normal processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm (bag to bag -2021 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
-
******2021-11-25
125,200
125,000 KGM
96,250
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
4
Green beans used to make food, scientific name Vigna Radiata. the item is not is in the CITES category.;Hạt đậu xanh dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
-
******2021-11-25
125,361
125,160 KGM
107,638
PUERTO CABELLO
CANG LACH HUYEN HP
5
White beans (scientific name: vigna unguiculata): Only regular preliminary processing, using food for people, 50 kg / bao.nsx: New Golden Gate (1991) CO., LTD;Hạt đậu trắng (Tên khoa học: Vigna unguiculata): chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50 kg/bao.NSX: NEW GOLDEN GATE (1991) CO., LTD
-
******2021-11-25
24,299
24 TNE
31,040
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
6
Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
-
******2021-11-24
50
50 TNE
60,000
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
7
Black beans (T. Science: Vigna Mungo, 50kg / bag, new through normal preliminary processing, food processing materials. Items not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT -BTC);Đậu đen ( T. khoa học : Vigna mungo, 50Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC)
-
******2021-11-23
25,040
25 TNE
26,090
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
8
Green beans (unplugged): Unprocessed, Scientific name: Vigna Radiata. Using food for people, packing 25 kg / bag, 100% new products. the item is not Leather to CITES category;Hạt đậu xanh ( chưa tách vỏ) : Chưa qua chế biến, tên khoa học : Vigna radiata. Dùng làm thực phẩm cho người, đóng gói 25 KG/bao, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites
-
******2021-11-23
100,200
100,000 KGM
122,500
YANGON
CANG TAN VU - HP
9
Green beans used as food, Scientific name Vigna Radiata. the item is not is in the CITES category.;Hạt đậu xanh dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
-
******2021-08-31
500,800
500,000 KGM
450,000
PARANAGUA - PR
CANG LACH HUYEN HP
10
Green beans (Vigna Radiata) used as a food, not in the List of Pharmaceuticals of Circular 48/2018 / TT-BYT;Đậu xanh (Vigna radiata) Dùng làm thực phẩm, không nằm trong danh mục dược liệu của thông tư 48/2018/TT-BYT
-
******2021-08-31
60
60 TNE
55,200
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 71
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Diamonds (50.22%), Gold (29.64%), Jewellery (7.81%), Synthetic Reconstructed Jewellery Stones (2.64%), Silver (2.55%), Platinum (2.05%), Other Precious Metal Products (1.39%), Imitation Jewellery (1.20%), Silver Clad Metals (0.99%) and Precious Stones (0.66%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist