HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 710700
Start searching for Hs-code HS Code 710700 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 710700 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
Unlock w/ tradeint
******
2022-06-27
426
284 KGM
63,188
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2
RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
Unlock w/ tradeint
******
2022-06-01
396
141 KGM
38,591
GUANGZHOU
HA NOI
3
RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-23
916
200 KGM
47,408
SHANGHAI
HA NOI
4
RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-23
916
101 KGM
25,417
SHANGHAI
HA NOI
5
RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
Unlock w/ tradeint
******
2022-02-24
730
40 KGM
9,144
SHANGHAI
HA NOI
6
RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
Unlock w/ tradeint
******
2022-02-24
730
120 KGM
25,278
SHANGHAI
HA NOI
7
RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
Unlock w/ tradeint
******
2022-02-24
730
80 KGM
20,677
SHANGHAI
HA NOI
8
RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
Unlock w/ tradeint
******
2022-01-10
590
106 KGM
23,100
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
Unlock w/ tradeint
******
2021-10-18
855
193 KGM
44,839
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
10
RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
Unlock w/ tradeint
******
2021-10-18
403
75 KGM
17,013
SHANGHAI
HA NOI
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 71
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Diamonds (50.22%), Gold (29.64%), Jewellery (7.81%), Synthetic Reconstructed Jewellery Stones (2.64%), Silver (2.55%), Platinum (2.05%), Other Precious Metal Products (1.39%), Imitation Jewellery (1.20%), Silver Clad Metals (0.99%) and Precious Stones (0.66%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 710700 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist