HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 440839
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 440839 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Bintangor Veneer Face Type A1, made from purple wood, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A1, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
-
******2022-06-27
21,960
17,200 PCE
6,192
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
2
Bintangor Veneer Type A, made from purple wood, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
-
******2022-06-27
21,960
37,600 PCE
14,664
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
3
Bintangor Veneer Face Type A1, made from purple wood, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A1, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
-
******2022-05-26
21,500
12,000 PCE
4,320
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
4
Bintangor Veneer Face Type B, made of purple gong, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại B, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
-
******2022-05-26
21,500
24,000 PCE
7,920
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
5
B1er B1 B1 Facial Face, made from purple wood, size: 1300*2500*0.17 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại B1, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.17(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
-
******2022-05-24
25,605
34,400 PCE
9,288
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
6
Bintangor Veneer Face Type A1, made from purple wood, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại A1, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
-
******2022-05-24
25,605
26,000 PCE
9,360
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
7
Bintangor Veneer Face Type B, made of purple gong, size: 1300*2500*0.22 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER loại B, làm từ gỗ cồng tía, kích thước: 1300*2500*0.22(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
-
******2022-05-24
25,605
47,600 PCE
15,708
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
8
Lords from birch wood, size 0.28mm x1220mm x 2440mm / sheet, Grade E. Heating with heat. Used to produce plywood and wooden furniture. 100%new.;Ván lạng từ gỗ Bạch Dương (Birch Veneer), kích thước 0.28mm x1220mm x 2440mm / Tấm, Grade E. Đã qua xử lý bằng nhiệt. Dùng sản xuất ván ép và đồ gỗ nội thất. Mới 100%.
-
******2022-04-04
84,000
18,000 PCE
14,400
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
9
The veneer from Melaleuca wood is used as an imported raw material to produce furniture - Acacia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm dùng làm lớp mặt nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis. Hàng mới 100%
-
******2022-03-12
21,900
13,878 MTK
4,857
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 44
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Sawn Wood (44.09%), Rough Wood (16.78%), Veneer Sheets (11.50%), Plywood (9.81%), Wood Fiberboard (9.04%), Particle Board (3.35%), Other Wood Articles (2.11%), Wood Carpentry (1.73%), Shaped Wood (0.49%) and Wood Charcoal (0.40%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist