HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 440810
Preview of Vietnam's Import Hs Code 440810 global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Pine Veneer Facial Wood type B, made from pine wood, size: 1300*2500*0.25 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt PINE VENEER loại B, làm từ gỗ thông, kích thước: 1300*2500*0.25(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
-
******2022-05-26
25,800
12,400 PCE
4,464
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
2
56 # & Natural Brich Venerable 2000 PCS 1230 * 2500mm (passed drying) 100% new products;56#&Ván lạng Natural Brich vener 2000 Pcs 1230*2500mm (đã qua sấy tẩm) Hàng mới 100%
-
******2022-02-26
46,000
6,150 MTK
8,101
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3
Planks (faceboards) from white pine (scientific name: Pinaceae), used as the surface production of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván lạng A (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
-
******2021-12-16
33,680
22,400 TAM
10,080
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4
Pine Face Veneer - Pinus Radiata), used as the face of the plywood, KT 0.25mmx1270mmx2520mm, the item is not in the category CITES, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thông (Pine face veneer- Pinus radiata), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mmx1270mmx2520mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
-
******2021-11-11
21,500
11,400 PCE
11,970
QINGDAO
CANG XANH VIP
5
Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
-
******2021-10-29
41,080
7,200 PCE
2,419
QINGDAO
CANG XANH VIP
6
NPL01 # & thin wooden bar (treated drying steamer, used to produce pencils size 183mm * 71mm * 48mm);NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì kích thước 183mm*71mm*48mm )
-
******2021-10-20
49,247
7,519,392 PCE
84,578
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
7
Peeling outboard (face plank) from white pine (scientific name: Pinaceae), has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván bóc (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
-
******2021-10-16
17,610
41,600 TAM
7,488
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8
Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
-
******2021-07-29
39,080
13,000 PCE
5,070
QINGDAO
CANG XANH VIP
9
Veneers have treated heat, yet sanding, from pine wood (long: 1.0-2.3m; Wide: 9-25cm; thick: 0.60mm), (Name K / H: Pinus sylvestris) used to produce veneer Face layer for furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 1.0-2.3m; rộng: 9-25cm; dày: 0.60mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
-
******2021-07-27
23,940
18,297 MTK
9,148
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10
FTH-012 # & Planks, 3mm thick wooden panels, size: 1725 * 780 * 3mm, 100% new, (rows have treated misconduct);FTH-012#&Tấm ván, tấm gỗ dày 3mm, kích thước: 1725*780*3mm, mới 100%, (Hàng đã qua xử lý hun trùng)
-
******2021-07-23
1,629
20 PCE
174
***
***
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 44
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Sawn Wood (44.09%), Rough Wood (16.78%), Veneer Sheets (11.50%), Plywood (9.81%), Wood Fiberboard (9.04%), Particle Board (3.35%), Other Wood Articles (2.11%), Wood Carpentry (1.73%), Shaped Wood (0.49%) and Wood Charcoal (0.40%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist