HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 440326
Start searching for Hs-code HS Code 440326 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 440326 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Hemlock - Hemlock Logs - Scientific name Tsuga sp, length 5.8m, 10-13cm diameter, not in CITES category. # & 42.032;Gỗ tròn HEMLOCK - HEMLOCK LOGS- tên khoa học Tsuga sp, chiều dài 5.8m, đường kính 10-13cm, Không nằm trong danh mục CITES.#&42.032
-
******2022-01-20
464,641
42 MTQ
3,993
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2
GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
-
******2022-01-19
456,820
458 MTQ
80,124
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
3
Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
-
******2021-09-06
435,120
500 MTQ
98,069
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
4
Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
-
******2021-09-06
543,370
622 MTQ
125,600
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
5
Cedar round wood (cedar tree, scientific name: Juniperus virginiana. Diameter (12-20) inch.Cam Constructing wood outside cites category) # & 21,389;Gỗ tròn Cedar ( Cây tuyết tùng, tên khoa học: Juniperus Virginiana. Đường kính (12-20)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&21.389
-
******2021-08-31
23,527
21 MTQ
11,883
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
6
Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
-
******2021-08-31
393,350
448 MTQ
89,576
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
7
Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
-
******2021-08-16
365,810
405 MTQ
80,996
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
8
Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
-
******2021-08-02
288,120
330 MTQ
61,019
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
9
Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
-
******2021-08-02
528,300
573 MTQ
114,696
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10
Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
-
******2021-07-30
393,740
388 MTQ
77,562
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 44
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Sawn Wood (44.09%), Rough Wood (16.78%), Veneer Sheets (11.50%), Plywood (9.81%), Wood Fiberboard (9.04%), Particle Board (3.35%), Other Wood Articles (2.11%), Wood Carpentry (1.73%), Shaped Wood (0.49%) and Wood Charcoal (0.40%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 440326 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist