HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 440322
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 440322 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Slang pine wood (KH: Pinus sp.). Length from 3.0-11.0 m. The diameter of 12-20 inches. Commodity is not in the cites category. #$ 277,630 CBM, Unit price: 160 USD/CBM.;Gỗ thông dạng lóng ( tên KH: Pinus sp.). Chiều dài từ 3.0-11.0 m. Đường kính từ 12-20 inch. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 277.630 CBM, đơn giá: 160 USD/CBM.
-
******2022-06-30
236,889
278 MTQ
44,421
NORFOLK - VA
CANG NAM DINH VU
2
Unrelated pine wood, diameter from 30cm and up, from 4m -11.8m blocks: 341.33 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut/ Scientific name: Pinus Taeda). Commodity is not in the cites category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính từ 30cm and up, dài từ 4m -11.8m Số khối: 341.33 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
-
******2022-06-06
341,330
341 MTQ
40,960
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
3
Unrelated pine wood, diameter of 25-40 cm, from 4m -11.8m blocks: 271,719 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut/ Scientific name: Pinus Taeda). Commodity is not in the cites category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính từ 25-40 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 271.719 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
-
******2022-05-26
271,719
272 MTQ
36,409
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
4
Pine wood (Pine log), Group IV, Scientific name: Pinus SP. Size 5.7m, diameter of 35 - 43 cm, the item is not in the cites category.;Gỗ thông tròn (Pine Log) ,nhóm IV, Tên khoa học: PINUS SP . Kích thước 5.7M , đường kính 35 - 43 cm , Hàng không thuộc danh mục CITES.
-
******2022-05-25
104,000
50 MTQ
8,321
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
5
Japanese cypress logs, scientific name: chamaecyparis obtusa, ĐK: 24 cm up, long: 3m.;Gỗ Thông Tròn (Japanese Cypress Logs), Tên khoa học : CHAMAECYPARIS OBTUSA , ĐK: 24 CM UP , dài: 3M .
-
******2022-04-22
118,371
31 MTQ
8,235
MATSUYAMA APT - EHIM
CANG CAT LAI (HCM)
6
Pine wood (Pine log), Group IV, Scientific name: Pinus Taeda. Size 3.6 m-> 5.4m, diameter 30 - 50 cm, the item is not in the cites list.;Gỗ thông tròn (Pine Log) ,nhóm IV, Tên khoa học: PINUS TAEDA . Kích thước 3.6 M->5.4M , đường kính 30 - 50 cm , Hàng không thuộc danh mục CITES.
-
******2022-04-04
143,130
143 MTQ
19,179
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
7
Unbelievable circle wood, 16-inch diameter from 40-42 cm, 4M -11.8M long number of blocks: 54.73 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 16 inch từ 40-42 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 54.73 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
-
******2022-03-24
281,770
55 MTQ
8,538
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
8
Unsellular circular wood, 14 inches from 35-37 cm, from 4m -11.8m long number of blocks: 198.75 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 14 inch từ 35-37 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 198.75 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
-
******2022-03-24
281,770
199 MTQ
30,409
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
9
Pine wood (Pinus Taeda), KT: 28cm or more diameter, 3.8-5.8m long, total number of blocks: 143,752 (the item is not of CITES, 100% new);Gỗ thông tròn (Pinus taeda), KT: đường kính 28cm trở lên, dài 3,8-5,8m, tổng số khối: 143,752 (hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%)
-
******2022-02-24
137,683
144 MTQ
18,256
***
CANG CAT LAI (HCM)
10
Yellow Pine (Yellow Pine) - Round-LenHT: 0.4x4.6m-Scientific name Pinus SP-used in Furniture-the item is not Furniture-the item is not in Cities-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
-
******2022-01-21
180,177
168 MTQ
18,480
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 44
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Sawn Wood (44.09%), Rough Wood (16.78%), Veneer Sheets (11.50%), Plywood (9.81%), Wood Fiberboard (9.04%), Particle Board (3.35%), Other Wood Articles (2.11%), Wood Carpentry (1.73%), Shaped Wood (0.49%) and Wood Charcoal (0.40%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist