HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 310210
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 310210 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Urea (chemical fertilizer used to fertilize plants in the factory, (NH2) 2CO) #& CN;Urea (phân hóa học dùng để bón cây trong nhà máy, (NH2)2CO )#&CN
-
******2022-06-27
309
5 KGM
31
***
***
2
Madin Adblue diesel emission solution (Can 25 liter) #& CN;Dung Dịch Xử Lý Khí Thải Động Cơ Diesel Madin Adblue (can 25 lit)#&CN
-
******2022-06-01
1,097
125 LTR
129
CT CP TM VA DICH VU TAN MY
CTY TNHH VAT LIEU MOI HAIXIN
3
PM27JUG-Auto diesel emissions treatment solution (9.45L/Can), the main component of urea in water environment, Cas Number: 57-13-6; Ford All car repair components; new 100%;PM27JUG - Dung dịch xử lý khí thải đông cơ Diesel của ô tô (9.45L/Can), thành phần chính là Ure trong môi trường nước, CAS number: 57-13-6; Linh kiện sửa chữa cho xe ô tô Ford All; hàng mới 100%
-
******2022-06-01
17,325
40 UNL
357
NORFOLK - VA
DINH VU NAM HAI
4
PM27JUG-Auto diesel emissions treatment solution (9.45L/Can), the main component of urea in water environment, Cas Number: 57-13-6; Ford car repair components; new 100%;PM27JUG - Dung dịch xử lý khí thải đông cơ Diesel của ô tô (9.45L/Can), thành phần chính là Ure trong môi trường nước, CAS number: 57-13-6; Linh kiện sửa chữa cho xe ô tô Ford; hàng mới 100%
-
******2022-06-01
19,132
40 UNL
357
NORFOLK - VA
DINH VU NAM HAI
5
Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
-
******2022-05-27
5,236
5,235,950 KGM
3,455,730
***
CANG KHANH HOI (HCM)
6
Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
-
******2022-04-20
217,868
7 TNE
3,602
HEKOU
LAO CAI
7
Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
-
******2022-04-20
230,920
230 TNE
118,341
HEKOU
LAO CAI
8
Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
-
******2022-04-20
217,868
210 TNE
108,051
HEKOU
LAO CAI
9
Urea fertilizer Nitrea SSG URE (According to the Decision recognizing circulation No. 2662/QD-BVTV-PB, October 8, 2019, issued by the Plant Protection Part of. Fertilizer code is: 22688). .;Phân bón urê NITREA SSG Ure (Theo Quyết Định công nhận lưu hành số 2662/QĐ-BVTV-PB, ngày 08 tháng 10 năm 2019 do Cục Bảo Vệ Thực Vật cấp. Mã số phân bón là: 22688).hàng mới 100%.
-
******2022-04-18
21,050
21 MDW
14,994
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10
Prilled Urea - Feed Grade for single raw materials used in animal feed. Input goods in line I.5 (2.4.1) TT21 / 2019 BNNPTNT dated November 28, 2019. Results PT No. 193 / TB-KĐ 4 on February 13, 2020.;Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
-
******2022-02-24
40,120
40,000 KGM
43,920
PENANG
CANG CAT LAI (HCM)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 31
According to import data from Vietnam, the top 5 imports into the country in 2021 were Integrated Mixed Mineral or Chemical Fertilizers (33.67%), Nitrogenous Fertilizers (31.82%), Potassic Fertilizers (28.77%), Animal or Vegetable Fertilizers (5.60%) and Phosphatic Fertilizers (0.15%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist