HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 304490
Start searching for Hs-code HS Code 304490 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 304490 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Chilled fleet type B, no alive (Japanese origin). Scientific name: Lophiomus Setigerus;Cá nhái phi-lê ướp lạnh loại B, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lophiomus setigerus
-
******2021-11-30
211
2 KGM
37
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2
Cold, type B orange orange fish, no alive (Japanese origin). Scientific name: Seriola Dumerili;Cá cam phi lê ướp lạnh, loại B, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Seriola dumerili
-
******2021-11-30
211
2 KGM
152
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
Chilled fleet type A, no live (Japanese origin). Scientific name: Lophiomus Setigerus;Cá nhái phi-lê ướp lạnh loại A, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lophiomus setigerus
-
******2021-11-30
211
2 KGM
44
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
4
Blue fins Pacific Pacific Pacific Fleet (Peter Khuc Ngan Between Fish), no alive (Japanese origin). Scientific name: Thunnus Orientalis;Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh (phi-lê khúc bụng giữa cá), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis
-
******2021-11-30
211
16 KGM
1,118
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
5
Chilled, no-lived pears (Japanese origin). Scientific name: Conger Myriaster;Cá chình biển phi-lê ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Conger myriaster
-
******2021-11-30
211
1 KGM
32
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
Pacific blue tuna Pacific Pacific Chilled Fleet (Peter Khuc Ngu Bang near the head of the fish), no longer alives (Japanese origin). Scientific name: Thunnus Orientalis;Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh (phi-lê khúc bụng gần phía đầu cá), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis
-
******2021-11-30
211
12 KGM
858
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
7
Pacific blue tuna Pacific Pacific Fleet (otoro abdomen), no alive (Japanese origin). Scientific name: Thunnus Orientalis;Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh ( khúc bụng Otoro), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis
-
******2021-11-26
213
9 KGM
819
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
8
File of chilled blue tuna, Fresh Pacific Bluefin Tuna (Belly-Lion) (Nhunnus Orientailis) 100% new products;File Cá ngừ vây xanh ướp lạnh, Fresh Pacific Bluefin Tuna (Belly- Lion) (Thunnus orientailis ) hàng mới 100%
-
******2021-11-26
134
25 KGM
1,421
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
9
Orange Fish File Chilled - Fresh Amberjack Fillet- Hachiman Brand (Sea Fish). Size 1-2 kg / piece. Manufacturer: Sankyo. Scientific name: Seriola Dumerili;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet- Hachiman Brand (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo. Tên khoa học: Seriola dumerili
-
******2021-11-25
123
9 KGM
242
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
10
Fresh Yellowtail Fillet - Fresh Yellowtail Fillet - Hachiman Brand (Sea Fish). Size 1-2 kg / piece.nsx: sankyo. Scientific name: Seriola Quinqueradiata;Cá Cam nhật file ướp lạnh - Fresh Yellowtail fillet- Hachiman Brand (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo. Tên khoa học: Seriola quinqueradiata
-
******2021-11-25
123
1 KGM
29
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 30
According to import data from Vietnam, the top 6 imports into the country in 2021 were Integrated Packaged Medicaments (51.90%), Vaccines, blood, antisera, toxins and cultures (43.97%), Special Pharmaceuticals (1.76%), Unpackaged Medicaments (1.42%), Bandages (0.74%) and Glands and Other Organs (0.20%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 304490 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist