HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 301994
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 301994 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
-
******2021-11-29
26,800
5,000 KGM
14,067
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
-
******2021-11-29
26,800
2,000 KGM
5,002
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
-
******2021-11-29
26,800
2,000 KGM
3,126
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4
Banana fish live (channa maculata), size 0.5 kg / head to 3.5 kg / child, used as food;Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
-
******2021-11-29
16,740
7,500 KGM
15,825
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5
Fish carp fish (freshwater fish) use food processing (scientific name: ctenopharyngodon idella) size (50-80) cm.;Cá trắm cỏ sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella) kích thước (50-80) cm.
-
******2021-11-29
20,000
2,000 KGM
9,065
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6
Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
-
******2021-11-29
20,000
4,000 KGM
11,254
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7
Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
-
******2021-11-29
20,000
1,500 KGM
2,345
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8
Clarias MacroCephalus, size 0.15 kg / head to 0.5 kg / child, use food;Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
-
******2021-11-29
16,740
1,500 KGM
2,400
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9
Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
-
******2021-11-29
20,000
1,500 KGM
3,751
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10
Freshwater fish: Golden catfish (Clarias MacroCephalus), size of 0.15 kg / head to 0.5 kg / child, used as food;Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
-
******2021-11-29
18,860
1,500 KGM
2,400
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 30
According to import data from Vietnam, the top 6 imports into the country in 2021 were Integrated Packaged Medicaments (51.90%), Vaccines, blood, antisera, toxins and cultures (43.97%), Special Pharmaceuticals (1.76%), Unpackaged Medicaments (1.42%), Bandages (0.74%) and Glands and Other Organs (0.20%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist