HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 270113
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 270113 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Coal, ID Thermal Coal in Bulk (+/- 5%). This 5,600 kcal / kg (gar) heat is not an anthracite coal. (Raw material for spray coal incinerator provides steam generators of the company for SX);Than đá, ID Thermal Coal in bulk (+/-5%). Nhiệt lượng 5,600 KCAL/KG(GAR) Than này không phải là than Antraxit.(Nguyên liệu cho lò đốt than phun cung cấp hơi cụm máy phát điện của công ty phục vụ SX)
-
******2021-12-15
19,000
19,000 TNE
1,738,500
***
CANG PTSC (VUNG TAU)
2
Bitium coal used to burn boiler, loading substance ~ 39.08%, ~ 5200 kcal / kg heat / kg (on dry matter), solid, uneven size from 2-50mm- Indonesia Steam Coal in Bulk ,;Than bitum dùng để đốt lò hơi, hàm lượng chất bốc ~39,08%, nhiệt lượng ~5200 Kcal/Kg (tính trên chất khô), Dạng rắn, kích thước không đồng đều từ 2-50mm- Indonesia steam coal in bulk,
-
******2021-12-15
300
300 TNE
45,924
***
CANG PHU MY (V.TAU)
3
Others bituminous coal origin Russia, 0-50mm particle size, moisture content 7.7%, 14.4% ash content, volatiles 14.3%, 0.35% of the sulfur, calorific value 7215kcal / kg.;Than bitum loại khác xuất xứ Nga, cỡ hạt 0-50mm, Độ ẩm 7,7%, Độ tro 14,4%, Chất bốc 14.3%, Lưu huỳnh 0.35%, Nhiệt trị 7215kcal/kg.
-
******2020-11-25
31,330
31,330 TNE
2,228,500
Vostochny Port
CANG CAM PHA (QN)
4
COAL THERMAL NGA (TOTAL MOISTURE ARB: 8.7%, volatile matter ADB: 25.7% Sulfur ADB: 12:23%, ASH (ADB): 18.4%; HGI: 76; TEMPERATURE NET ARB: 5893KCAL / KG; HEAT GROSS: 6708KCAL / KG; SIZE50MM: 96.9%;THAN NHIỆT NGA (TỔNG ẨM ARB: 8.7%,CHẤT BỐC ADB:25.7%,LƯU HUỲNH ADB:0.23%,ASH(ADB):18.4%;HGI:76;NHIỆT NET ARB:5893KCAL/KG;NHIỆT GROSS:6708KCAL/KG;SIZE50MM:96.9%
-
******2020-11-16
47,810
47,810 TNE
3,099,040
***
CANG CAM PHA (QN)
5
THAN2 # & Coal Indonesia (coal Others, not anthracite coal). Heat 4,200 kcal / kg, moisture 34%;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
-
******2020-11-14
246
246 TNE
16,996
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
6
Bituminous coal for burning boiler, volatile content ~ 39.08%, the heat ~ 5550 Kcal / Kg (calculated on dry matter), Solid, size uneven steam coal from Indonesia 2-50mm- in bulk ,;Than bitum dùng để đốt lò hơi, hàm lượng chất bốc ~39,08%, nhiệt lượng ~5550 Kcal/Kg (tính trên chất khô), Dạng rắn, kích thước không đồng đều từ 2-50mm- Indonesia steam coal in bulk,
-
******2020-11-13
440
440 TNE
22,849
MUARA
CANG PHU MY (V.TAU)
7
Coal, Thermal Coal ID in bulk (+/- 5%). Heat 5,600 kcal / kg (GAR) Coal Anthracite coal is not. (Material for pulverized coal burner provided steam generator cluster of companies serving SX);Than đá, ID Thermal Coal in bulk (+/-5%). Nhiệt lượng 5,600 KCAL/KG(GAR) Than này không phải là than Antraxit.(Nguyên liệu cho lò đốt than phun cung cấp hơi cụm máy phát điện của công ty phục vụ SX)
-
******2020-11-12
28,700
28,700 TNE
1,564,150
***
CANG PTSC (VUNG TAU)
8
Coal, Thermal Coal ID in bulk (+/- 5%). Heat 5,600 kcal / kg (GAR) Coal Anthracite coal is not. (Material for pulverized coal burner provided steam generator cluster of companies serving SX);Than đá, ID Thermal Coal in bulk (+/-5%). Nhiệt lượng 5,600 KCAL/KG(GAR) Than này không phải là than Antraxit.(Nguyên liệu cho lò đốt than phun cung cấp hơi cụm máy phát điện của công ty phục vụ SX)
-
******2020-11-05
15,000
15,000 TNE
817,500
***
BEN CANG TH THI VAI
9
Bituminous coal Other: Russian origin, moisture 5.8% (ARB); 20.6% volatile matter (ADB); Sulfur 0.26% (ADB); Heat Net 6070 kcal / kg (ARB); 0-50mm particle size 97.4%;Than bitum loại khác: xuất xứ Nga, độ ẩm 5.8% (ARB); chất bốc 20.6% (ADB); lưu huỳnh 0,26% (ADB); nhiệt năng tịnh 6070 kcal/kg (ARB); cỡ hạt 0-50mm 97,4%
-
******2020-11-04
24,310
24,310 TNE
1,602,760
***
KHU TC GO DA (VT)
10
Bituminous coal for burning boiler, volatile content 40.0% ~, ~ 6,000 calories kcal / kg (calculated on dry matter), Solid, uneven size from 2-50mm steam coal in bulk-Russian ,;Than bitum dùng để đốt lò hơi, hàm lượng chất bốc ~40,0%, nhiệt lượng ~6.000 Kcal/Kg (tính trên chất khô), Dạng rắn, kích thước không đồng đều từ 2-50mm-Russian steam coal in bulk,
-
******2020-11-03
800
800 TNE
47,064
******
CANG PHU MY (V.TAU)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 27
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Crude Petroleum (30.89%), Refined Petroleum (29.15%), Coal Briquettes (24.14%), Petroleum Gas (8.42%), Coke (3.30%), Petroleum Coke (1.81%), Petroleum Jelly (0.77%), Coal Tar Oil (0.77%), Electricity (0.55%) and Asphalt (0.17%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist