HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 260300
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 260300 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
-
******2022-02-26
32,128
32,000 KGM
8,480
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
2
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
-
******2022-02-26
32,128
32,000 KGM
8,480
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
3
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
-
******2022-01-25
30,120
30,000 KGM
7,950
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
4
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
-
******2022-01-15
30,120
30,000 KGM
7,950
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
5
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
-
******2022-01-10
30,120
30,000 KGM
7,950
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
6
Copper ore (DL-931), SX: Dongguan Xinfa Ceramics Material co., Ltd, Powder form, 100% new (KQPL 1862 / TB-KD3 on November 7, 2010);Tinh quặng đồng (DL-931), nhà sx: DONGGUAN XINFA CERAMICS MATERIAL CO.,LTD, dạng bột, mới 100% (kqptpl 1862/TB-KD3 ngày 07.11.2019)
-
******2022-01-07
20,590
100 KGM
1,100
Hong Kong Port
CANG CAT LAI (HCM)
7
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
-
******2021-12-14
32,128
32,000 KGM
8,480
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
8
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
-
******2021-12-14
30,120
30,000 KGM
7,950
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
9
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
-
******2021-11-19
32,128
32,000 KGM
8,480
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
10
Copper models, used to check the humidity of the annual ISO evaluation model, 18.5kg / pack, NCC: Alfred H Knight de Mexico, SA de CV, 100% new;Mẫu quạng đồng,dùng để kiểm tra độ ẩm của mẫu phục vụ đánh giá ISO hàng năm,18,5kg/kiện,NCC: Alfred h knight de mexico,sa de cv,mới 100%
-
******2021-11-12
18
18 KGM
30
MANZANILLO - COL
HA NOI
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 26
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Iron Ore (94.67%), Molybdenum Ore (1.40%), Manganese Ore (1.40%), Other Ores (0.83%), Tungsten Ore (0.56%), Niobium, Tantalum, Vanadium and Zirconium Ore (0.46%), Tin Ores (0.32%), Titanium Ore (0.10%), Aluminium Ore (0.09%) and Granulated Slag (0.08%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist