HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 121191
Start searching for Hs-code HS Code 121191 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 121191 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Goji Berries - Organic Green Nature organic, dried, scientific name: Lycium Barbarum, Unprocessed, Packing 200gam airtight packaging / vial, 37 Vials / barrel, used as a food 100%;GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
-
******2021-12-15
2,740
740 KGM
9,250
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2
TPBVSK Korean Red Ginseng Powder, Korean Red Ginseng Powder 90g / Box, Packed by Glass Bottle, HSD 23/8/2024, Paper ĐKCBSP: 2177/2018 / DKSP Level 2/5 / 18. 100% new;TPBVSK Korean Red Ginseng Powder ,bột hồng sâm Hàn Quốc 90g/hộp,đóng gói bằng chai thuỷ tinh,HSD 23/8/2024,Giấy ĐKCBSP:2177/2018/ĐKSP Cục ATTP cấp 2/5/18.hàng mới 100%
-
******2021-12-15
19,283
50 PCE
1,060
Busan New Port
CANG CAT LAI (HCM)
3
Dry (Name of Science Oroxylum Indicum, the item is not in CITES List). New 100%;Núc nác khô ( tên khoa học Oroxylum indicum, hàng không thuộc danh mục Cites ). Hàng mới 100%
-
******2021-12-15
10,089
2,480 KGM
268
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
4
Instant dry place (scientific name: Kaempferia sp, aviation under Cites DM);Địa liền khô (tên khoa học : Kaempferia sp, hàng không thuộc DM Cites)
-
******2020-11-23
27,054
27,000 KGM
2,916
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
5
Instant dry place (scientific name: Kaempferia sp, aviation under Cites DM);Địa liền khô (tên khoa học : Kaempferia sp, hàng không thuộc DM Cites)
-
******2020-11-20
27,054
27,000 KGM
2,916
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
6
Raw material medicine, crude: A pharmacy (gum resin) Myrrha, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 10/19/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Một dược (Gôm nhựa) Myrrha, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
-
******2020-11-19
20,366
400 KGM
2,528
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7
Raw material medicine, crude: Are you (The spike has hooks) Ramulus cum unco Uncariae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu đằng (Đoạn cành có móc câu) Ramulus cum unco Uncariae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
-
******2020-11-19
20,366
50 KGM
699
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8
Raw material medicine, crude: Hoang Lien (rhizomes) Rhizoma Coptidis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
-
******2020-11-19
20,366
500 KGM
9,850
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9
Plank is elected, CITES permit number: 203708S / CITES-VN;Mảnh gỗ dó bầu, giấy phép CITES số: 203708S/CITES-VN
-
******2020-11-19
8
7 KGM
175
ABU DHABI
HO CHI MINH
10
Raw material medicine, crude: Long sputum draft (roots, rhizomes) Radix et Rhizoma Gentianae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Long đờm thảo (Rễ, thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
-
******2020-11-19
20,366
100 KGM
444
NANSHA
CANG DINH VU - HP
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 12
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Soybeans (75.07%), Ground Nuts (8.47%), Other Oily Seeds (5.60%), Perfume Plants (4.11%), Locust beans, seaweed, sugar beet, cane, for food (2.35%), Sowing Seeds (1.86%), Sunflower Seeds (0.98%), Forage Crops (0.98%), Hops (0.57%) and Oil Seed Flower (0.00%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 121191 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist