HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 102291
Start searching for Hs-code HS Code 102291 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 102291 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Bulls (Brahman (Brahman) use meat weight 501 to 550 kg;Bò đực ( thuộc giống Brahman ) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg
-
******2021-11-30
61,480
116 UNC
98,020
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
2
Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
-
******2021-11-29
99,654
255 UNC
206,550
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
3
Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
-
******2021-11-29
7,313
18 UNC
14,580
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
4
Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
-
******2021-11-29
41,971
102 UNC
82,620
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
5
Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
-
******2021-11-29
28,608
73 UNC
59,130
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
6
Bulls (Brahman (Brahman) use meat weight 501 to 550 kg;Bò đực ( thuộc giống Brahman ) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg
-
******2021-11-25
39,220
74 UNC
62,530
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
7
Male raw cows (the item is not in Cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
-
******2021-08-31
49,284
120 UNC
97,200
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
8
Live cattle males (Cites the item is not on the list, type 351 and weighing between 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
-
******2021-08-29
35,874
92 UNC
74,520
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
9
Live cattle males (goods not on the list Cites, weighing between 551 categories to 650 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con)
-
******2021-08-29
16,916
20 UNC
21,600
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 10
According to import data from Vietnam, the top 8 imports into the country in 2021 were Integrated Corn (55.41%), Wheat (26.94%), Rice (13.96%), Barley (3.65%), Buckwheat (0.04%), Oats (0.01%), Sorghum (0.01%) and Rye (0.00%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 102291 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist