HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 100829
Start searching for Hs-code HS Code 100829 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 100829 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceuml L, packed 25 kgs/ba ba.;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceuml L, đóng gói 25 KGS/bao.hàng không thuộc danh mục CITES, Hàng mới 100%
-
******2022-06-04
48,019
48,000 KGM
25,440
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
2
Red millet used as animal feed, scientific name: Panicum Miliaceuml, not in the cores of cities, 100% new;Hạt kê đỏ dùng làm thức ăn chăn nuôi, tên khoa học: Panicum Miliaceuml, không thuộc danh mục cities,mới 100%
-
******2022-04-26
42,084
42 TNE
12,600
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3
Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
-
******2022-03-24
96,192
48,000 KGM
20,160
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
4
Yellow Millet (Yellow Millet) unprocessed - raw materials for animal feed production. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. NSX: PE Tekline, Ukraine;Hạt kê vàng (Yellow Millet) chưa qua chế biến - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. NSX: PE TEKLINE , Ukraine
-
******2022-02-25
28,050
28,000 KGM
11,900
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
5
Gold millet beads have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through dried preliminary processing, used as food processing materials. New goods 100% (25 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (25 TẤN)
-
******2022-01-21
25,050
25 TNE
30,000
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
6
Peeled organic millet - Sottolestelle Miglio Decorticato, 500g / pack, 6 packs / barrels. HSD 23/04/2023. 100% new;Hạt kê hữu cơ đã bóc vỏ - Sottolestelle Miglio decorticato, 500g/gói, 6 gói/thùng. HSD 23/04/2023. Mới 100%
-
******2021-12-17
13,186
1,080 UNK
1,697
BARI
CANG CONT SPITC
7
Peeled organic millet - Sottolestelle Miglio Decorticato, 1kg / pack, 6 packs / barrels. HSD 02/09/2023. 100% new;Hạt kê hữu cơ đã bóc vỏ - Sottolestelle Miglio decorticato, 1kg/gói, 6 gói/thùng. HSD 02/09/2023. Mới 100%
-
******2021-12-17
13,186
540 UNK
1,298
BARI
CANG CONT SPITC
8
Red Millet (Red Millet) unprocessed - raw materials for animal feed production. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. NSX: Nanjing Bonagro Intl Trading Co.;Hạt kê đỏ (Red Millet) chưa qua chế biến - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. NSX: NANJING BONAGRO INTL TRADING CO.
-
******2021-12-16
21,042
21,000 KGM
20,727
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9
Red Millet (Red Millet), not yet preliminary processing, 25kg / bag, used in food processing. New 100%;Hạt kê đỏ (Red Millet), chưa qua sơ chế, 25kg/bao, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
-
******2021-12-14
50,100
50 TNE
19,500
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
10
Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum Linn, for people, packing 25 kgs / bag. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum Linn, dùng cho người, đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
-
******2021-11-11
21,000
20,988 KGM
19,309
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 10
According to import data from Vietnam, the top 8 imports into the country in 2021 were Integrated Corn (55.41%), Wheat (26.94%), Rice (13.96%), Barley (3.65%), Buckwheat (0.04%), Oats (0.01%), Sorghum (0.01%) and Rye (0.00%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 100829 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist