HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 071491
Start searching for Hs-code HS Code 071491 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 071491 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Likewise dried potatoes, sliced, unprocessed (scientific name Amarphopallus sp), packed in 500 bags, weighing 30kg / bag, used as food, new 100%;Khoai nưa đã sấy khô, cắt lát, chưa chế biến ( tên khoa học Amarphopallus sp), đóng trong 500 bao, trọng lượng 30kg/bao, dùng làm thực phẩm, mới 100%
-
******2020-11-30
15,150
15,000 KGM
24,000
SEMARANG - JAVA
CANG HAI AN
2
Likewise dried potatoes, sliced, unprocessed (scientific name Amarphopallus sp), packed in 500 bags, weighing 30kg / bag, used as food, new 100%;Khoai nưa đã sấy khô, cắt lát, chưa chế biến ( tên khoa học Amarphopallus sp), đóng trong 500 bao, trọng lượng 30kg/bao, dùng làm thực phẩm, mới 100%
-
******2020-11-30
15,250
15,000 KGM
24,000
SEMARANG - JAVA
CANG HAI AN
3
Fresh root master code (used for food);Mã thầy củ tươi ( dùng làm thực phẩm )
-
******2020-11-29
10,150
10,000 KGM
1,600
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4
Sliced tubers dry likewise unprocessed alternatively used as raw material increased toughness during sxtp scientific name: Amorphophallus oncophyllus Prain not in Cites, 500bao net = 30kg / bag, 100%;Củ nưa khô thái lát chưa qua chế biến cách khác dùng làm nguyên liệu tăng độ dai trong quá trình sxtp tên KH: Amorphophallus oncophyllus Prain không trong Cites,500bao net = 30kg/bao,mới 100%
-
******2020-11-27
15,150
15 TNE
25,500
SEMARANG - JAVA
CANG TAN VU - HP
5
Sliced tubers dry likewise unprocessed alternatively used as raw material increased toughness during sxtp scientific name: Amorphophallus spec .div.khong in Cites, 500bao net = 30kg / bag, 100%;Củ nưa khô thái lát chưa qua chế biến cách khác dùng làm nguyên liệu tăng độ dai trong quá trình sxtp tên KH: Amorphophallus spec .div.không trong Cites,500bao net = 30kg/bao,mới 100%
-
******2020-11-27
15,250
15 TNE
20,250
SEMARANG - JAVA
CANG TAN VU - HP
6
Sliced tubers dry likewise scientific name Amorphophallus oncophyllus (goods not on the list cites);Củ nưa khô thái lát tên khoa học Amorphophallus oncophyllus ( hàng không thuộc danh mục cites)
-
******2020-11-26
20,703
20,600 KGM
2,060
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
7
Sliced tubers dry thereto (Packing net weight 30 kg / bag, used as food, scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines in the list of circular 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Củ nưa khô thái lát ( Đóng gói trọng lượng tịnh 30 kg/bao, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Amorphophallus oncophyllus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
-
******2020-11-25
18,600
18,000 KGM
18,000
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
8
Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
-
******2020-11-25
18,447
18,413 KGM
1,841
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
9
Sliced potatoes, dried moiety (scientific name Amarphopallus sp), packed in 500 bags, weighing 30kg / bag, used as food, new 100%;Khoai nưa khô đã thái lát ( tên khoa học Amarphopallus sp), đóng trong 500 bao, trọng lượng 30kg/bao, dùng làm thực phẩm, mới 100%
-
******2020-11-24
15,150
15,000 KGM
24,000
SEMARANG - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
10
Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
-
******2020-11-23
60,582
60,388 KGM
6,039
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 07
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Cassava (53.07%), Dried Legumes (17.57%), Onions (9.95%), Dried Vegetables (6.78%), Other Vegetables (3.03%), Cabbages (2.95%), Potatoes (2.93%), Root Vegetables (2.26%), Frozen Vegetables (0.62%) and Preserved Vegetables (0.37%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 071491 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist