HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 060240
Start searching for Hs-code HS Code 060240 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 060240 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-02-28
17,000
100 UNY
31
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
2
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-02-25
17,000
100 UNY
31
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
3
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-02-20
17,000
100 UNY
31
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-29
17,000
100 UNY
31
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-27
34,000
200 UNY
62
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
6
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-26
17,000
100 UNY
31
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-23
34,000
200 UNY
62
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-18
34,000
200 UNY
62
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-18
17,000
100 UNY
31
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10
Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-13
51,000
600 UNY
187
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 06
According to import data from Vietnam, the top 4 imports into the country in 2021 were Integrated Bulbs and Roots (41.73%), Other live plants, cuttings and slips; mushroom spawn (36.20%), Cut Flowers (20.70%) and Plant foliage (1.37%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 060240 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist