HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 060230
Start searching for Hs-code HS Code 060230 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 060230 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., Hàng không thuộc danh mục cites
Unlock w/ tradeint
******
2022-03-16
19,000
3 PCE
1,232
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
2
Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
Unlock w/ tradeint
******
2022-01-14
38,240
12,860 UNY
3,086
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
Unlock w/ tradeint
******
2022-01-14
9,115
2,200 UNY
528
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4
Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp, the item is not in CITES, type 1;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp, Hàng không thuộc danh mục cites, loại 1
Unlock w/ tradeint
******
2021-10-22
59,500
15 PCE
5,940
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
5
Azalea bonsai high 20-80cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-80cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-28
49,220
1,000 UNY
290
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
6
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-26
18,150
2,000 UNY
300
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7
Azalea bonsai high 20-90cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-90cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-25
33,700
100 UNY
50
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8
Rhododendron tree (Rhoddoendron simsii) High (20-60) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-24
34,000
1,400 UNY
653
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-18
19,131
1,450 UNY
218
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
Unlock w/ tradeint
******
2021-01-15
20,102
3,500 UNY
525
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 06
According to import data from Vietnam, the top 4 imports into the country in 2021 were Integrated Bulbs and Roots (41.73%), Other live plants, cuttings and slips; mushroom spawn (36.20%), Cut Flowers (20.70%) and Plant foliage (1.37%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 060230 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist