HS Code Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Imports History Records under HS Code 010594
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Import Hs Code 010594 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Raw chickens used to make meat (goods are not in the cites list, weighing 2-4 kg /head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-4 kg /con)
-
******2022-06-30
17
15 TNE
22,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
2
Raw chickens used to make meat (goods are not in the cites list, weighing 2-4 kg /head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-4 kg /con)
-
******2022-06-30
17
15 TNE
22,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
3
Raw chickens used to make meat (goods are not in the cites list, weighing 2-4 kg /head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-4 kg /con)
-
******2022-06-30
17
15 TNE
22,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
4
Raw chickens used to make meat (goods are not in the cites list, weighing 2-4 kg /head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-4 kg /con)
-
******2022-06-05
17
15 TNE
22,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
5
Raw chickens used to make meat (goods are not in the cites list, weighing 2-4 kg /head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-4 kg /con)
-
******2022-05-23
17
15 TNE
22,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
6
Live animals: Canh Chat (scientific name: Gallus domesticus), average weight of 1.5kg/head, used for culture as a scene.;Động vật sống: Gà chọi cảnh (Tên khoa học: Gallus domesticus), trọng lượng trung bình 1.5kg/con, sử dụng nuôi để làm cảnh.
-
******2022-05-06
100
17 UNC
219
WARSZAWA
HA NOI
7
Raw chickens used to make meat (goods are not on the cites list, weighing 2.5-4 kg /head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2.5-4 kg /con)
-
******2022-04-23
24
21 TNE
31,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
8
Raw chickens used to make meat (goods are not in the cites list, weighing 2.5-4 kg /head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2.5-4 kg /con)
-
******2022-04-18
24
21 TNE
31,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
9
Raw chickens used to make meat (goods are not on the cites list, weighing 2.5-4 kg /head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2.5-4 kg /con)
-
******2022-04-01
24
21 TNE
31,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
10
Live chickens used to make meat (goods not on CITES category, weight 2.5-4 kg / head);Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2.5-4 kg /con)
-
******2022-01-05
24
21 TNE
31,500
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 01
According to import data from Vietnam, the top 5 imports into the country in 2021 were Integrated Bovine (76.90%), Pigs (18.19%), Poultry (4.08%), Other Animals (0.79%) and Sheep and Goats (0.03%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist