Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Young Heung Iron And Steel Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company young heung iron and steel co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
GSWD#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm-Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 2.65MM;KQGĐ số 1519/TB-KĐ4 ngày 27/12/2018;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Other;铁或非合金钢丝:镀锌或镀锌:含重量0.45%或更多的碳:其他
-
******2020-02-28
0
12,888 KGM
12,945
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2
Non-alloy steel has not been excessively machined, unmatched or coated, sheet. 3mm thick, 1219mm wide, 1780mm long. New 100%;Thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa mạ phủ hoặc tráng, dạng tấm. Dày 3mm, rộng 1219mm, dài 1780mm. Hàng mới 100%
-
******2021-11-23
13,397
6,848 KGM
9,080
INCHEON
Green Port (HP)
3
Alloy steel bars (SUP9A), rectangular cross section, C ~ 0.60% content; CR ~ 0.95% calculated by weight, hot rolling 11 x wide 70 x long 5000 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.95% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 11 x rộng 70 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
-
******2022-02-24
121,414
21,348 KGM
23,910
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4
Alloy steel bars (SUP9A), rectangular cross section, C ~ 0.60% content; CR ~ 0.96% calculated by weight, hot rolling thickness of 13 x wide 80 x long 4200 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.96% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 13 x rộng 80 x dài 4200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
-
******2022-02-24
121,414
10,754 KGM
12,045
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5
Alloy steel bars (SUP9), rectangular cross section, C ~ 0.56% content; CR ~ 0.81% calculated by weight, hot rolling thick 10 x wide 70 x long 4800 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.81% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
-
******2022-02-24
121,414
57,178 KGM
64,039
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6
Non-alloy steel plate, flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated, T / C: GB / T 1591-2008, Q345B steel labels, thick size x wide x long (30x2000x12000) mm, goods 100% new.;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (30x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
-
******2021-10-29
180,111
28,260 KGM
27,836
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
7
Non-alloy steel mechanical steel, smooth, hot rolled, S45C, dia: (27; 72; 110; 120; 125; 130; 150; 210) mm x 6000mm, content: c> = 0.38% , MN <1.15%, T / C JIS G4051. 100% new;Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C, Dia: (27;72;110;120;125;130;150;210)mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%, t/c JIS G4051. Mới 100%
-
******2022-03-17
1,634
322,938 KGM
283,540
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
8
CR alloy steel mechanical molding (CR> / = 0.6%), smooth, hot rolled, 40CR, dia: 24mm x 6000mm, GB / T 3077-1999 standards. 100% new goods (HS code: 98110010);Thép cơ khí chế tạo hợp kim Cr (Cr>/=0.6%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, 40CR ,Dia: 24mm x 6000mm, tiêu chuẩn GB/T 3077-1999. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
-
******2021-10-30
109,860
15,094 KGM
14,143
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
9
Alloy steel TI (TI> = 0.05%), hot rolling, irregular rolls, SWRCH10A-TI, DIA: 25mm x rolls, used in rolling (K used in construction and welding rods), T / C JIS G3507 . 100% new goods (HS code: 98110010);Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, SWRCH10A-TI, Dia: 25mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c JIS G3507. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
-
******2021-10-29
176,457
48,874 KGM
44,231
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
10
Alloy steel TI (TI> = 0.05%), hot rolling, irregular rolls, 10B33-Ti, Dia: 25mm x rolls, used in rolling (K used in construction and welding rods), T / C ASTM A510 . 100% new goods (HS code: 98110010);Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, 10B33-TI, Dia: 25mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c ASTM A510. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
-
******2021-10-29
176,457
99,786 KGM
92,801
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist