Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Xiangyang Runjing Agriculture Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company xiangyang runjing agriculture co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Dried Shiitake dried shiitake (Dong-gu) is only through normal processing, unprocessed, used as food (scientific name Lentinus Edodes), 510 CT, 100% new;Nấm hương khô dried shiitake (dong-gu) chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm ( tên khoa học LENTINUS EDODES), 510 CT, mới 100%
-
******2022-06-03
11,099
7,568 KGM
30,272
SHEKOU
CANG XANH VIP
2
Dried Tribute Vegetables dried vegetables, only through normal processing, unprocessed, used as food, scientific name (Lactuca Sativa), 4,250 new 100% CT;Rau công sôi khô dried tribute vegetables (rau tiến vua khô), chỉ qua sơ chế thông thường,chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm tên khoa hoc (Lactuca sativa), 4.250 ct mới 100%
-
******2022-06-03
23,375
21,250 KGM
31,875
SHEKOU
CANG XANH VIP
3
Auricularia auricula), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 15kg/bag x 980 bags, nsx: xiangyang runjing agriculture co., ltd, 100% new;Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 15kg/bag x 980 bags, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
-
******2022-04-19
14,945
14,700 KGM
19,110
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
4
Dried Jelly Fungus - Dried Jelly Fungus, (489 barrels / 2445 kgs), Scientific name: Tremella Fuciformis, only through dried preliminary processing, used as raw materials for food processing. New 100%;Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS, (489 thùng/2445 kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
-
******2022-01-27
6,805
2,445 KGM
8,558
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
5
Dried Jelly Fungus - Dried Jelly Fungus, (708 barrels / 3540kgs), Scientific name: Tremella Fuciformis, only through dried preliminary processing, used as raw materials for food processing. New 100%;Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS, (708 thùng/3540kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
-
******2021-11-30
4,495
3,540 KGM
12,390
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6
Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciformis), unprocessed, only through regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x200cartons. NSX: Xiangyang Runjing Agriculture CO., LTD, 100% new;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciformis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x200cartons. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD, mới 100%
-
******2021-11-26
17,736
1,000 KGM
2,500
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
7
Dried Auriculaia (Scientific Name Auricularia Auricula), Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Closed 9kg / Carton X 1320 Cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula),chưa qua chế biến,chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng đồng nhất 9kg/carton x 1320 cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
-
******2021-11-25
13,860
11,880 KGM
15,444
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8
Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closing in 660carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, 100% new;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 660carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
-
******2021-11-25
9,843
8,688 KGM
19,982
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
9
Vegetables Progress (Vegetable Tien King), Scientific Name: Not Applicable, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Dong Bien 5kg / Carton X 4510 Cartons, 100% New;Rau công sôi (rau tiến vua), tên khoa học: not applicable, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x 4510 cartons, hàng mới 100%
-
******2021-11-25
24,805
22,550 KGM
29,315
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
10
Dried Huong Mushroom, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Heterogeneous Close in 720 Carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong720 carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
-
******2021-08-27
10,380
9,300 KGM
21,390
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist