Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Wuhan Chemfaces Biochemical Co Ltd Data
Start searching for Company Wuhan Chemfaces Biochemical Co Ltd trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Wuhan Chemfaces Biochemical Co Ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100%
-
******2022-05-30
1
2 UNA
20
WUHAN
HA NOI
2
Chemicals CFN98566 Cordycepin (Alkaloit compound, natural or regenerated by synthetic methods and salts, ether, esters and other derivatives, 20mg/vial, CAS: 73-03-0, CTHH: C10H13N5O3, new 100%;Hóa chất CFN98566 Cordycepin(Hợp chất Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp và các muối,ete,este và các dẫn xuất khác của chúng, 20mg/lọ, CAS:73-03-0,CTHH:C10H13N5O3, hàng mới 100%
-
******2022-05-30
1
1 UNA
10
WUHAN
HA NOI
3
Chemicals CFN98506 Stachydrine Hydrochloride (Alkaloit chat originated from plants used in the laboratory, not used in health, 20mg/vial), CAS: 4136-37-2, CTHH: C7H14ClNO2, 100% new goods;Hóa chất CFN98506 Stachydrine hydrochloride ( Hợp chat Alkaloit có nguồn gốc từ thực vật dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ), CAS: 4136-37-2, CTHH:C7H14ClNO2, hàng mới 100%
-
******2022-05-30
1
1 UNA
10
WUHAN
HA NOI
4
Chemicals CFN99915 aconitine (Alkaloit chat originated from plants used in the laboratory, not used in health, 20mg/vial), CAS: 302-27-2, CTHH: C34H47NO11, 100% new goods;Hóa chất CFN99915 Aconitine ( Hợp chat Alkaloit có nguồn gốc từ thực vật dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ), CAS: 302-27-2, CTHH: C34H47NO11, hàng mới 100%
-
******2022-05-30
1
1 UNA
40
WUHAN
HA NOI
5
Chemicals CFN99169 Puerarin 98%(heterozygous compound containing oxygen) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 3681-99-0, CTHH: C21H20O9, 100%new goods;Hóa chất CFN99169 Puerarin 98%( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ, CAS:3681-99-0, CTHH:C21H20O9, hàng mới 100%
-
******2022-04-06
1
1 UNA
10
WUHAN
HA NOI
6
Chemicals CFN99157 Rhein 98% (anthraquinon) used to compare substances in nature, 20mg/vial, CAS: 478-43-3, CTHH: C15H8O6, 100% new;Hóa chất CFN99157 Rhein 98% (Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:478-43-3, CTHH:C15H8O6,mới 100%
-
******2022-04-06
1
1 UNA
10
WUHAN
HA NOI
7
Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100%
-
******2022-04-06
1
1 UNA
10
WUHAN
HA NOI
8
Chemicals CFN99582 Linalool (Open Circuit Tecpen), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, Laboratory use, Not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
-
******2022-02-18
1
2 UNA
20
WUHAN
HA NOI
9
Chemicals CFN99705 Forsythoside A ((Oxygen reservoir)) used in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99705 Forsythoside A ((Hợp chất dị vòng chứa oxy))dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
-
******2021-09-17
1
1 UNA
50
WUHAN
HA NOI
10
Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
-
******2021-09-17
1
1 UNA
10
WUHAN
HA NOI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Wuhan Chemfaces Biochemical Co Ltd on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist