Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Victory Day Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company victory day ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Tanna capacitor used in electronics. 100%new. PN: AVXTPSD336M035S0300. Manufacturer: AVX;Tụ tanta dùng trong điện tử. Mới 100%. PN:AVXTPSD336M035S0300. Hãng sản xuất:AVX
-
******2022-06-27
2
252 PCE
1,890
TAIPEI
HA NOI
2
Mixed isomers of xylene (Solven #7) (Painting material: Main city includes xylene and ethylbenzene) (results No. 1190/PTPLHCM-NV dated July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
-
******2022-05-19
17,840
5,070 KGM
19,266
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3
Powdered organic color preparations are used as a substance to increase fluorescence-Pigment PF-11 (paint production materials, ink) (Capacity No. 1190/PTPLHCM-NV dated July 29, 2011);Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dạng bột được dùng như chất tác nhân tăng sáng huỳnh quang - Pigment PF-11 (Nguyên liệu sản xuất sơn, mực in) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
-
******2022-04-19
15,708
180 KGM
7,200
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4
The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
-
******2022-02-24
16,370
4,080 KGM
15,504
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5
The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
-
******2022-02-24
15,360
1,750 KGM
6,650
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6
Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
-
******2020-12-24
16,710
3,400 KGM
12,920
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7
Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
-
******2020-12-24
15,598
4,080 KGM
15,504
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8
Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic tank details (Lower Basin Parts), Symbol: 75A, LAAF0007C;Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP( LOWER BASIN PARTS), kí hiệu: 75A, LAAF0007C
-
******2022-03-08
1,950
10 PCE
45
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9
Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic tanks (Lower Basin Parts), symbols: Phi 1400, PBAB0014;Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP( LOWER BASIN PARTS), kí hiệu: phi 1400, PBAB0014
-
******2022-03-08
1,950
2 PCE
55
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10
Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic storage tank details, 18W (UB05), Symbol: Ayjaa0018A (Lower Basin Parts);Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP,18W(UB05), kí hiệu: AYJAA0018A( LOWER BASIN PARTS)
-
******2021-12-10
2,710
30 PCE
1,468
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist