Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Velocity Energy Pte Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company velocity energy pte ltd global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x2.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 12,412.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x2.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&12,412.2460,48
-
******2022-06-24
291,723
12 TNE
30,540
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
2
SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,007.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,007.2460,48
-
******2022-06-24
291,723
17 TNE
41,850
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
3
SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x4 m), S355G10+M+Z35+ CTOD #& 18,388.2455,07;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x4 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&18,388.2455,07
-
******2022-06-24
291,723
18 TNE
45,144
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
4
SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3 m), S355G10+M+Z35+ CTOD #& 13,791.2455,07;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&13,791.2455,07
-
******2022-06-24
291,723
14 TNE
33,858
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
5
SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x2.49 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 11,446,2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x2.49 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&11,446.2460,48
-
******2022-06-24
291,723
11 TNE
28,163
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
6
SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.9 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,928.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.9 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,928.2460,48
-
******2022-06-24
291,723
18 TNE
44,112
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
7
SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,009.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,009.2460,48
-
******2022-06-24
291,723
17 TNE
41,850
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
8
SWP009NO0018-CAT1#& alloy steel pipes, rounded cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, 100% new;SWP009NO0018-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, mới 100%
-
******2022-05-20
218,864
6 TNE
13,672
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
9
SWP141NO0019-CAT1#& alloy steel pipes, round cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, 100%new#& 2,377.1763 , 25;SWP141NO0019-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, mới 100%#&2,377.1763,25
-
******2022-05-20
218,864
2 TNE
4,191
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist