Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Tsubaki International Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company tsubaki international co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Kubota, Mitsubishi, Shibaura, CS2HP, 2014 production year or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, MITSUBISHI, SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2022-05-25
23,210
8 PCE
622
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
2
Tamrock Axera T0a T08-290 Stone Drill (used);Máy khoan đá TAMROCK AXERA T08-290 (đã qua sử dụng)
-
******2022-05-24
129,270
1 PCE
38,079
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
3
Loader tires (spare parts), (100% new);Lốp xe xúc lật ( phụ tùng), ( Hàng mới 100% )
-
******2021-12-24
55,960
5 PCE
244
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
4
Loader tires (spare parts), (100% new);Lốp xe xúc lật ( phụ tùng), ( Hàng mới 100% )
-
******2021-12-24
28,070
2 PCE
98
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
5
Machinery directly serving production: portable lawn mower, CS1 / 4HP, no brand, production year 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy cắt cỏ cầm tay , cs1/4hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2021-10-21
26,370
65 PCE
372
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
6
Machinery directly serving production: concrete cutting machine, CS2HP, no brand, production year 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy cắt bê tông, cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2021-10-21
26,370
3 PCE
79
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
7
Drill bit of metal drilling machine, no brand, 100% new goods;Mũi khoan của máy khoan kim loại,không nhãn hiệu, hàng mới 100%
-
******2021-10-21
26,370
85 PCE
30
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
8
Machinery directly serving production: chainsaw, CS1 / 4HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Cưa xích, cs1/4hp,không nhãn hiệu , năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2021-10-21
26,370
30 PCE
185
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
9
Machinery directly serving production: Hand tools (saws, grinding) with compressed air, no label, year of production 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Dụng cụ cầm tay (cưa, mài) bằng khí nén, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2021-10-21
26,370
2 PKG
97
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
10
Direct machinery for production: CNC metal lathe controlled numerally, no brand, CS5HP, year of production 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại CNC điều khiển số , không nhãn hiệu, cs5hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2021-10-21
26,370
1 PCE
5,678
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist