Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Tradeasia International Pte Limited Data
Start searching for Company Tradeasia International Pte Limited trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Tradeasia International Pte Limited on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Lecithin, extract from soybean seeds, raw materials for animal feed production. Imported goods, 100%new.;Lecithin, chiết xuất từ hạt đậu tương, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu, mới 100%.
-
******2022-06-01
109
109 TNE
137,973
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
2
Borax pentahydrate chemicals. CTHH: NA2B4O7.5H2O, Crystal powder, white used in fertilizer production industry, 25kg / bag, Turkish origin. Code Code: 11130-12-4, 12267-73-1, 12179-04-3;Hoá chất Borax Pentahydrate. CTHH: Na2B4O7.5H2O, dạng bột tinh thể, màu trắng dùng trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón,25kg/bao, xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ. Mã CAS: 11130-12-4, 12267-73-1, 12179-04-3
-
******2021-12-16
49,376
48 TNE
25,680
IZMIT - KOCAELI
DINH VU NAM HAI
3
Borax pentahydrate chemicals. CTHH: NA2B4O7.5H2O, Crystal powder, white used in fertilizer production industry, 25kg / bag, Turkish origin. Code Code: 11130-12-4, 12267-73-1, 12179-04-3;Hoá chất Borax Pentahydrate. CTHH: Na2B4O7.5H2O, dạng bột tinh thể, màu trắng dùng trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón,25kg/bao, xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ. Mã CAS: 11130-12-4, 12267-73-1, 12179-04-3
-
******2021-12-16
24,688
24 TNE
13,920
IZMIT - KOCAELI
DINH VU NAM HAI
4
TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
-
******2020-11-24
2,387
303,635 KGM
162,445
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
5
TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
-
******2020-11-24
2,387
93,560 KGM
50,522
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
6
TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
-
******2020-11-24
2,387
93,885 KGM
50,229
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
7
TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
-
******2020-11-24
2,387
352,070 KGM
188,357
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
8
TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
-
******2020-11-24
2,387
140,515 KGM
75,176
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
9
Thép hợp kim dạng hình chữ H cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn JIS G3101-2015,SS400B (Bo min 0,0008 PCT) chiều dài 12m, size (300x150x6.5x9)mm;(298x149x5.5x8)mm;(350x175x7x11)mm, hàng mới.;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
-
******2020-02-19
0
218,726 KGM
103,239
LANSHAN
CANG LOTUS (HCM)
10
Thép cuộn chống trượt chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo ( Bo : 0.0008 PCT MIN), mác thép SS400B, TC: JIS G3101-2015 . Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 3.8 x 1500 x C;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
-
******2020-02-12
0
171,385 KGM
86,207
LANSHAN
CANG HAI PHONG
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Tradeasia International Pte Limited on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist