Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Tokyo Engineering Services Company Limited Data
Start searching for Company Tokyo Engineering Services Company Limited trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Tokyo Engineering Services Company Limited on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Turbocharged turbine, code: z026148-0, steyr (used for water engine, water model: SE266S36-190KW / SE266E40-190KW), 100% new goods;Tua bin tăng áp, mã:Z026148-0, hãng Steyr (dùng cho động cơ máy thủy, model máy thủy:SE266S36-190KW/SE266E40-190KW), hàng mới 100%
-
******2021-10-26
45
2 PCE
5,028
******
HA NOI
2
FS_IJ # & frozen raw fish (Frozen Sardine (Sardinops Melanostictus);FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE(SARDINOPS MELANOSTICTUS)
-
******2021-07-07
51,840
48,600 KGM
30,132
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
3
Airplane parts in Chapter 982200000: Temperature sensor, electrical operation, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: Rosemount, with FAA certificate, approval: RJLR391K, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Cảm biến nhiệt độ, hoạt động bằng điện, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: ROSEMOUNT, có chứng chỉ FAA, Approval: RJLR391K, mới 100%
-
******2022-02-24
6
1 PCE
7,077
SINGAPORE
HA NOI
4
Airplane parts of CHAPTER9820: Display clock skyline (monitoring the nasal direction compared to the horizon), PN: C16786EA01, NSX: Thales, with EASA certification, Approval: EASA.145.0148, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương9820: Đồng hồ hiển thị đường chân trời (theo dõi hướng mũi máy bay so với đường chân trời), PN: C16786EA01, NSX:Thales, có chứng chỉ EASA,Approval: EASA.145.0148, mới 100%
-
******2021-10-08
11
1 PCE
10,000
SINGAPORE
HA NOI
5
Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
-
******2022-05-24
118
8 PCE
88
OSAKA - OSAKA
HA NOI
6
Electronic scales (0.01G sensitivity, maximum weighing 600g, AC100V 50 / 60Hz power source, using fixed weight packing before putting into packaging), including CUX600 100-240V new rates 100%;Cân điện tử (độ nhạy 0.01g,cân tối đa 600g, nguồn điện AC100V 50/60Hz,dùng đóng gói trọng lượng cố định trước khi cho vào bao bì), bao gồm bộ đổi nguồn CUX600 100-240Vhàng mới 100%
-
******2022-03-16
36
2 PCE
1,802
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
Grinding belt for grinding for belt grinding machine, size 10x330 mm, grinding particle size 120, aluminum grinding material, 10x330mm fabric material # 120, 10pcs / box (Alumina) new 100%;Đai mài dùng để mài vật cho máy mài đai,kích thước 10x330 mm, kích thước hạt mài 120, vật liêụ mài nhôm, vật liệu nền vải 10x330mm #120, 10pcs/box (Alumina) hàng mới 100%
-
******2022-01-24
58
10 PCE
5
***
HA NOI
8
Chart recording used to record measurement value for results recorder, 180mm paper size, 1 box of 10 sheets 81407861-001 New 100%;Giấy ghi biểu đồ dùng để ghi lại giá trị đo cho máy ghi kết quả, kích thước giấy 180mm, 1 hộp 10 tờ 81407861-001 hàng mới 100%
-
******2021-12-10
160
1 SET
171
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
-
******2021-11-11
80
10 PCE
6
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
-
******2021-11-11
80
5 PCE
15
OSAKA - OSAKA
HA NOI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Tokyo Engineering Services Company Limited on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist