Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Tawi Ab Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company tawi ab on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Spare parts of vacuum lifting machines: 120mm/2.5m diam lift pipe - Manufacturer: Tawi AB - Lift tube dia 120mm/2.5m - 632940 - 4201194 - 100% new goods;Phụ tùng của máy nâng hạ hàng dùng chân không: Ống nâng diam 120mm/2,5m - Nhà SX: TAWI AB - Lift tube dia 120mm/2,5m - 632940 - 4201194 - Hàng mới 100%
2022-05-23
7
1 PCE
175
******
HO CHI MINH
2
The lifting pipe set (including a slower lifting tube, covered by PP plastic) -VM40 / 2.5 multifunctional lifter, used by pneumatic, to upgrade goods, materials, industrial use, product code: 4200029. New 100%;Bộ ống nâng hạ (Gồm ống nâng bằng lò xo, bao phủ bởi nhựa PP) -VM40/2,5 Multifunctional lifter, sử dụng bằng khí nén, để nâng hạ hàng hóa, vật liệu, dùng trong công nghiệp, mã hàng: 4200029. mới 100%
-
******2022-01-04
114
1 PCE
958
******
HO CHI MINH
3
Glass tube protects UV bulbs in filters, sterilizing water with UV rays. Manufacturer: Jowa. PN: 37000-00021. New 100%.;Ống thủy tinh bảo vệ bóng đèn UV trong máy lọc, tiệt trùng nước bằng tia UV. Hãng SX: JOWA. PN: 37000-00021. Hàng mới 100%.
-
******2022-06-29
6
6 PCE
1,211
******
HO CHI MINH
4
Kry901381/1: Module supports Support 6511 transmission network used in telecommunications switchboard (without broadcasting function, no civil cryptographic function) 100%new, Ericsson brand;KRY901381/1: Module hỗ trợ mạng truyền dẫn Support 6511 sử dụng trong tổng đài viễn thông (không có chức năng thu phát sóng, không có chức năng mật mã dân sự) hàng mới 100%, hiệu Ericsson
-
******2022-06-27
133
10 PCE
3,285
NANJING
HA NOI
5
Blaklader uniform for technical staff-332610518900s-100% new;Áo đồng phục hiệu Blaklader dùng cho nhân viên kỹ thuật-332610518900S-Hàng mới 100%
-
******2022-04-25
15
2 PCE
42
GOTHENBURG
HO CHI MINH
6
The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
-
******2022-04-01
54,548
256 PCE
405,143
SHANGHAI
TAN CANG (189)
7
Software and copyright software: New ENIQ-S SW. Used for mobile information technology equipment systems.;Phần mềm và bản quyền phần mềm: New ENIQ-S SW. Dùng cho hệ thống thiết bị trạm gốc thông tin di động.
-
******2022-03-16
12,297
1 PKG
35,617
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8
Software and copyright software: Yearly Ran Software Update and Upgrade. Used for mobile information technology equipment systems.;Phần mềm và bản quyền phần mềm: Yearly RAN SOFTWARE Update and Upgrade. Dùng cho hệ thống thiết bị trạm gốc thông tin di động.
-
******2022-03-16
12,297
1 PKG
10,026
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9
Software and copyright software: RBS LTE SW Feature (PER 5MHZSC) _Small Cell. Used for mobile information technology equipment systems.;Phần mềm và bản quyền phần mềm: RBS LTE SW Feature(per 5MhzSC)_Small Cell. Dùng cho hệ thống thiết bị trạm gốc thông tin di động.
-
******2022-03-16
12,297
764 PKG
41,982
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10
Software and copyright software: RBS WCDMA SW Feature (PER CC) _Small Cell. Used for mobile information technology equipment systems.;Phần mềm và bản quyền phần mềm: RBS WCDMA SW Feature (per CC)_Small Cell. Dùng cho hệ thống thiết bị trạm gốc thông tin di động.
-
******2022-03-16
12,297
163 PKG
3,387
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist