Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Siam City Cement Trading Company Limited Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company siam city cement trading company limited on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Small seed slag from iron or steel industry (raw materials used for cement production) meets QCVN67-2018 Set of Natural Resources and Environment. .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
-
******2022-05-16
36,844
36,844 TNE
755,302
***
SCC-VN THI VAI
2
Small seed slag from iron or steel industry (raw materials used for cement production) meets QCVN67-2018 Set of Natural Resources and Environment. .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
-
******2022-05-16
36,844
46 TNE
0
***
SCC-VN THI VAI
3
Small grain slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet the QCVN67-2018 standards of the Set of Natural Resources and Environment in accordance with the Prime Minister's Decision No. 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister ;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
-
******2021-12-09
32,026
32,026 TNE
478,789
FUKUYAMA - HIROSHIMA
SCC-VN THI VAI
4
Small grain slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet the QCVN67-2018 standards of the Set of Natural Resources and Environment in accordance with the Prime Minister's Decision No. 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister ;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
-
******2021-08-31
33,100
33,100 TNE
703,375
NAGOYA
SCC-VN THI VAI
5
Granulated slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet norm QCVN67-2018 Set for suitable TNMT.Hang decision 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
-
******2021-06-30
31,870
51 TNE
0
MIZUSHIMA - OKAYAMA
SCC-VN THI VAI
6
Granulated slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet norm QCVN67-2018 Set for suitable TNMT.Hang decision 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
-
******2021-06-30
31,870
31,870 TNE
677,238
MIZUSHIMA - OKAYAMA
SCC-VN THI VAI
7
Cement clinkers amnesty forms, materials for production of cement (Cement Clinker in bulk);Clanhke xi măng dạng xá , nguyên liệu sản xuất xi măng (Cement Clinker in bulk)
-
******2020-11-24
50,742
50,742 TNE
2,029,680
***
SCC-VN THI VAI
8
Parts of motorcycle slices (gasoline engines): The inner lining of Valve SNPR brand: (12202-K2SA-N010-Y1), used for motorcycles (steel), 100%new goods,;Bộ phận của qui lát xe môtô (động cơ xăng): Vòng lót trong của Valve thu hiệu SNPR: (12202-K2SA-N010-Y1), dùng cho xe mô tô (bằng thép), hàng mới 100%,
-
******2022-06-02
3,284
30,000 PCE
3,546
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9
Additives in electrostatic powder paint. Powdermate 486CFL @15 kg. (100%new goods);Phụ gia trong nghành sơn bột tĩnh điện. POWDERMATE 486CFL @15 KG .(hàng mới 100%)
-
******2022-04-05
571
30 KGM
930
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10
Troymax Anti-Skin B- substances 2- butanone oxime, chemical additives using paint production (190.5kg / drum; 8 Drum = 1,524 kg);TROYMAX ANTI-SKIN B- Chất 2- butanone oxime, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (190,5kg/drum ; 8 drum= 1.524 kg)
-
******2022-03-28
17,854
1,524 KGM
4,420
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist