Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Shinyei Kaisha Data
Start searching for Company Shinyei Kaisha trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Shinyei Kaisha on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
-
******2022-06-14
49,830
48,819 KGM
122,047
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
2
SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
-
******2022-05-31
74,966
73,436 KGM
183,590
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
3
SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
-
******2022-05-11
101,484
15,591 KGM
41,004
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4
SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
-
******2022-05-11
101,484
83,816 KGM
209,540
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
5
CHNCKDKNT (SH) #& Raw Coho Salmon without frozen headless organs. KH: Oncorhynchus Kisutch.;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi coho nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus Kisutch.
-
******2022-04-18
24,772
22,520 KGM
135,120
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
6
CHNCKDKNT (SH) Pink salmon whole without frozen internal organs. KH: Oncorhynchus Gorbuscha;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus gorbuscha
-
******2022-04-01
104,966
99,968 KGM
254,918
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
7
CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpedinated without frozen internal organs. Name: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên KH: Oncorhynchus Keta
-
******2021-11-30
180,075
171,500 KGM
934,675
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
8
CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
-
******2021-11-30
25,480
23,560 KGM
124,531
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
9
CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpedinated without frozen internal organs. Name: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên KH: Oncorhynchus Keta
-
******2021-11-30
51,587
49,130 KGM
248,107
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
10
CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
-
******2021-11-29
49,878
46,420 KGM
243,192
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Shinyei Kaisha on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist