Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Shanghai Lx International Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company shanghai lx international co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 42.775 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 42.775x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
-
******2022-06-29
25,112
12,200 PCE
3,470
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2
Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 26.9 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 26.9x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
-
******2022-06-29
25,112
58,100 PCE
11,841
SHANGHAI
CANG XANH VIP
3
Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 30.575 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 30.575x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
-
******2022-06-29
25,112
14,750 PCE
3,512
SHANGHAI
CANG XANH VIP
4
Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 36.425 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 36.425x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
-
******2022-06-29
25,112
47,000 PCE
12,126
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5
Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 39.6 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 39.6x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
-
******2022-06-29
25,112
12,600 PCE
3,362
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6
Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Mark: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 33.25 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
-
******2022-06-29
25,112
6,000 PCE
1,489
SHANGHAI
CANG XANH VIP
7
Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 17,375 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 17.375x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
-
******2021-11-23
26,072
11,000 PCE
1,685
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
8
Wind steel, bars, steel labels: HSS4241, Ingredients: C: 0.7, CR: 3.95, MO: 1.2, W: 4.75, v: 1.5, circular cross section. Size: 8.4x3079mm Used to produce drill bits. New 100%;Thép gió, dạng thanh, mác thép : HSS4241, thành phần : C: 0.7, Cr: 3.95, Mo: 1.2, W: 4.75, V: 1.5, mặt cắt ngang hình tròn. Kích thước : 8.4x3079mmsử dụng để sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100%
-
******2021-11-02
25,939
1,041 KGM
926
NANTONG
YEN VIEN (HA NOI)
9
Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 33.25 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
-
******2021-10-18
31,094
22,250 PCE
5,520
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10
CNC grinding machine used in processing drill bits. Model: KF700, NSX: China Wuxi Kaifeng Machine Manufacturing Co., Ltd, capacity 2.2kw, 380V voltage, year SX 2021. New 100%;Máy mài CNC dùng trong gia công sản xuất mũi khoan. Model: KF700, NSX: China Wuxi KaiFeng Machine Manufacturing Co., Ltd, công suất 2.2KW, điện áp 380V, năm sx 2021. Mới 100%
-
******2021-07-12
13,092
2 PCE
12,470
NANTONG
YEN VIEN (HA NOI)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist