Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Shandong Jinyu Rubber Technology Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company shandong jinyu rubber technology co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
-
******2022-02-25
50,683
443 PCE
38,630
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2
A199 # & Organic Operation Tire Surface Use Cleaning Ball for TPA-150 Tire Surface, Cation, CAS: 7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36 -5,1333-86-4, no brand, 100% new;A199#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt lốp xe dùng làm sạch bóng cho bề mặt lốp xe TPA-150, dạng cation, CAS:7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36-5,1333-86-4, không nhãn hiệu, mới 100%
-
******2022-02-25
50,683
30 KGM
209
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3
AAP311 # & Plastic adhesive actyl phenolic, granular, SL-1801 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 26678-93-3, 140-66-9, used in tire production, 100% new products;AAP311#&Nhựa dính Actyl phenolic, dạng hạt, quy cách SL-1801, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 26678-93-3, 140-66-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
-
******2021-12-14
163,336
6,250 KGM
13,225
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4
AAP505 # & Plastic Phenolic modified enhanced, granular, SL-2101 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 6778-03-9, used in tire production, 100% new products;AAP505#&Nhựa phenolic biến tính tăng cường, dạng hạt, quy cách SL-2101, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 6778-03-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
-
******2021-12-14
163,336
5,000 KGM
11,130
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5
E367 # & Wiping machine for floor scrubber, Tennant brand, model T20-1026223 1000mm long, 30mm diameter 100% new;E367#&Chổi lau dùng cho máy chà sàn, hiệu tennant, model T20-1026223 Dài 1000mm,đường kính 30mm mới 100%
-
******2021-11-15
6,304
6 PCE
1,091
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6
A796 # & fittings paired for tubes-coupling with unpleasant cast iron without connectors, no lace, diameter in 25mm, 22mm thick, used for extruding machines in the factory, 100% new;A796#&Phụ kiện ghép nối cho ống- Khớp nối bằng gang đúc không dẻo không có đầu nối, không có ren, đường kính trong 25mm, dày 22mm, dùng cho máy ép đùn trong nhà xưởng, mới 100%
-
******2021-11-13
6,304
30 PCE
503
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7
AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
-
******2021-10-29
99,724
32,000 KGM
60,160
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8
E400 # & Steel sieve manual operation, Wsticer brand, used for layerroom raw materials, non-203mm diameter, non-68mm, 100% new;E400#&Cái sàng bằng thép hoạt động bằng tay, hiệu wstyler, dùng cho phòng thí nghiệp sàng nguyên liệu, đường kính phi 203mm, phi 68mm, mới 100%
-
******2021-10-20
12,507
8 PCE
443
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9
E385 # & sieve material with steel, manual operation used in factories, no brands, 100% new;E385#&Cái sàng nguyên liệu bằng thép,hoạt động bằng tay dùng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu, mới 100%
-
******2021-10-20
12,507
18 PCE
224
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10
A332 # & Hand-held metal saws with electric motor, Model J3GY-LD-400A, 380V voltage, capacity 2.2kw, size 730x400x580mm, no brand, new 100%;A332#&Máy cưa kim loại cầm tay có động cơ điện gắn liền, model J3GY-LD-400A, điện áp 380V, công suất 2.2Kw, kích thước 730x400x580mm, không nhãn hiệu, mới 100%
-
******2021-10-20
12,507
4 PCE
387
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist