Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Schlumberger Seaco Inc Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company schlumberger seaco inc on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Automatic gas pressure adjustment device for electrolyte measuring devices operating by electricity, SN: WAP-SS01#6002351, PN: J969488. Secondhand goods;Thiết bị điều chỉnh áp lực khí tự động cho thiết bị đo địa chấn hoạt động bằng điện,SN:WAP-SS01#6002351, PN:J969488. Hàng cũ
-
******2022-05-25
11,460
1 PCE
1,881
KUALA LUMPUR
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
2
Spare parts of oriented drilling equipment: Steel -extended drilling pipe.s/n: 76012. Old goods;Phụ tùng của thiết bị khoan định hướng: Đoạn ống khoan nối dài bằng thép.S/N: 76012. Hàng cũ.Giá tb 5,008.18usd,thuê 18days x225usd= 4,050usd
-
******2022-04-25
183
1 PCE
4,050
CANG HA LUU PTSC(VT)
CANG HA LUU PTSC(VT)
3
Spare parts of oriented drilling equipment: Steel -extended drilling tube. Old goods;Phụ tùng của thiết bị khoan định hướng: Đoạn ống khoan nối dài bằng thép.S/N:70406. Hàng cũ.Giá tb 4,686.40usd,thuê 24days x 225usd=5,400usd
-
******2022-04-25
183
1 PCE
5,400
CANG HA LUU PTSC(VT)
CANG HA LUU PTSC(VT)
4
Automatic data processing device for geophysical geographic geographic geography, MCMP-SAA MCM Wireline Processor, PN: 101092476, SN: MCMP-SAA#8009. Old gold;Thiết bị xử lý dữ liệu tự động dùng đo địa vật lý giếng khoan, MCMP-SAA MCM WIRELINE PROCESSOR,PN:101092476,SN:MCMP-SAA#8009.Hàng cũ
-
******2022-04-22
160
1 PCE
514
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
5
Geophysical geographic measuring equipment = Gamma ray method contains radioactive sources, with CS-137, HD7.4KBQ, used geophysiological geotics, Elemental Capture Spectroscopy Sonde, PN: H604600, SN: ECS- Aa#110.;Thiết bị đo địa vật lý = phương pháp tia gamma có chứa nguồn phóng xạ,với nhân phóng xa Cs-137,hđ7.4kBq,dùng đo địa vật lý giếng khoan,ELEMENTAL CAPTURE SPECTROSCOPY SONDE ,PN:H604600,SN:ECS-AA#110.Cũ
-
******2022-04-21
307
1 PCE
425
***
HO CHI MINH
6
Gamma ray sensor of the signal conversion unit controls the geophysical geophysical measuring device. P/N: 100263060, S/N: EDTG-B#77786. New 100%;Cảm biến tia Gamma của bộ phận chuyển đổi tín hiệu điều khiển thiết bị đo địa vật lý giếng khoan. P/N: 100263060, S/N: EDTG-B#77786. Hàng mới 100%
-
******2022-04-19
21
1 PCE
493
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
7
Cement dehydration control additives at low temperatures, Fluid Loss Addition, PN: D193, TPC: Hexahydro mixed with water, Cas NO: 4719-04-4.;Phụ gia kiểm soát độ mất nước của xi măng ở nhiệt độ thấp,FLUID LOSS ADDITIVE,PN:D193, TPC:Hexahydro trộn với nước,CAS No:4719-04-4.Mới 100%.2,981GAL=11,284.31KGS
-
******2022-04-01
12,172
2,981 GLL
38,067
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8
Plastic insulating shells used in petroleum. PN: H712973. New 100%;Vỏ cách điện bằng nhựa dùng trong dầu khí. PN:H712973. Hàng mới 100%
-
******2022-03-17
69
50 PCE
88
JEBEL ALI
HO CHI MINH
9
Lithium batteries for oil and gas drilling equipment, operating at temperatures: 150C, 21.6V, 20 ah, Schlumberger brand, new goods;Pin lithium cho thiết bị khoan dầu khí,hoạt động ở nhiệt độ: 150C, 21.6V, 20 AH, nhãn hiệu Schlumberger, hàng mới
-
******2022-02-24
31
7 PCE
896
LABUAN - SABAH
HO CHI MINH
10
Oxygen Scavenger OR-10- Oxygen reduction in oil. CAS - NO: 10192-30-0, 7446-09-5. 100% new. Origin: Germany;Oxygen Scavenger OR-10- chất khử Oxy trong dầu . CAS - NO : 10192-30-0, 7446-09-5 . Mới 100%. Xuất xứ : Germany
-
******2021-11-23
20,800
16,000 LTR
18,400
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist