Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Sakai Kouhan Co Ltd Data
Start searching for Company Sakai Kouhan Co Ltd trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Sakai Kouhan Co Ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Alloy steel, coated, covered, colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.35 - 0.78) mm X width (51 - 164) mm x rolls. Standard JIS G3302.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.35 - 0.78)mm x Rộng (51 - 164)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
-
******2022-05-25
149,905
3,104 KGM
2,002
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2
Cold rolled steel, flat rolled, no alloy, unused coated with paint, type 2, JIS G3141-SPCC standard, 100%new. KT: (0.5-0.8) mm x800mm x 1200mm;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3141-SPCC, mới 100%. KT: (0.5-0.8)mm x800mm x 1200mm
-
******2022-05-24
200
3,500 KGM
2,573
OSAKA - OSAKA
CANG LACH HUYEN HP
3
Alloy steel, coated, covered, colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.50 - 0.80) mm X width (54 - 69) mm x rolls. Standard JIS G3302.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.50 - 0.80)mm x Rộng (54 - 69)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
-
******2022-04-13
150,339
3,502 KGM
1,944
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4
Flat rolled steel sheet steel, unmatched excessive cold rolling, unedated paint paint, Type 2, TC JIS G3141 / SPCC, 100% new, KT: (0.5-0.8) mm x 900mm x 1200mm;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, TC JIS G3141/SPCC, mới 100%, KT:(0.5-0.8)mm x 900mm x 1200mm
-
******2022-03-16
200
1,300 KGM
852
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
5
Non-alloy steel, coated, coated, colored plated, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.40 - 0.60) mm x wide (50 - 58) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.40 - 0.60)mm x Rộng (50 - 58)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
-
******2022-03-10
149,979
1,244 KGM
690
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6
Flat rolled steel, has been inlaid, covered or colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.40 - 0.80) mm x wide (98 - 177.3) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim cán phẳng, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.40 - 0.80)mm x Rộng (98 - 177.3)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
-
******2022-01-25
50,724
2,891 KGM
1,894
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
7
Flat rolled steel sheet steel, unmatched excessive hot rolling, unedated paint plating, not soaked rust oil, type 2, TC JIS G3101 / SS400, 100% new, KT (3.0-4.7) mm x 600mm or more X800mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT(3.0-4.7) mm x 600mm trở lên x800mm trở lên
-
******2022-01-25
201
90,000 KGM
63,000
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
8
Hot rolled steel coils (non-alloys, unpopulated, plated, coated, soaked with rust, C content of under 0.6%, Mark: Sphc-po, size (thick): 2.86x982mm_ HRC;Thép cuộn cán nóng (không hợp kim,chưa phủ, mạ, tráng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng C dưới 0.6%, Mác: SPHC-PO,size (dàyxrộng): 2.86x982mm_ HRC
-
******2021-12-13
50,968
7 TNE
5,452
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9
Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by hot dip method, C <0.6% content, JIS standard G3302, SGCC, Type 2, 100% new. Size: (1.3-1.5) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (1.3-1.5)mm x (600-1270)mm x C
-
******2021-10-28
100
1,300 KGM
767
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
10
Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by electrolysis method, C <0.6% content, JIS G3313 standard, SECC, type 2, 100% new. Size: (0.3-1.2) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3313, SECC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (0.3-1.2)mm x (600-1270)mm x C
-
******2021-10-28
100
1,200 KGM
708
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Sakai Kouhan Co Ltd on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist