Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Safran Nacelles Data
Preview of Vietnam's Importing Company safran nacelles global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Aircraft supplies: gas pipes, nickel material, PN: ER9034G01, 100% new goods;Vật tư máy bay: Ống dẫn khí, chất liệu niken, PN: ER9034G01, hàng mới 100%
-
******2022-04-07
1
1 PCE
3,008
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
2
Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
-
******2022-02-28
480
1,008 GRM
3,844
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
3
Airplane parts in Chapter 982200000: Tang the mainframe, PN: C20195162, SX: Safran, with EASA certification, Approval: FR.21G.0047, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Tang trống càng chính , PN: C20195162, nhà sx: Safran, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0047, mới 100%
-
******2022-01-06
1,714
12 PCE
107,040
STRASBOURG
HA NOI
4
Aircraft accessories of Chapter 9820: Coffee Machine, PN: 9002-01-100-01, SN: 19-09-0138, EASA Certificate, Approval: DE.145.0330, Tracking: S22/1063 S-1, Used goods #& de;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820: Máy pha cà phê,PN: 9002-01-0000-01, SN:19-09-0138, Chứng chỉ EASA, Approval: DE.145.0330, Tracking: S22/1063 S-1, hàng đã qua sử dụng #&DE
-
******2022-04-07
9
1 PCE
503
FRANKFURT
HA NOI
5
Float boat containers used on steel helicopters, cylindrical forms, capacity of less than 30 liters, (under Chapter 9822,000). P / n: 216122-1, with COC certificate. New 100%;Bình chứa khí thuyền phao sử dụng trên máy bay trực thăng bằng thép, dạng hình trụ, dung tích dưới 30 lit, (thuộc chương 98200000). P/n: 216122-1, có chứng chỉ COC. Hàng mới 100%
-
******2022-02-28
26
2 PCE
24,565
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
6
The more the airbus A321, P/N: 201585004-050, S/N: 11MDG1593. Used aircraft parts. Product value: 470000 USD. Calibration fee: 152614.09 USD.;Càng chính của máy bay Airbus A321, P/n: 201585004-050, S/n: 11MDG1593 . Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng. Trị giá hàng: 470000 USD. Phí hiệu chuẩn: 152614.09 USD.
-
******2022-04-08
2,800
1 SET
152,614
SINGAPORE
HA NOI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist