Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Rccl Commercial Company Data
Preview of Vietnam's Importing Company rccl commercial company global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
The loom weaving machine has an engine, giving fabric with a size of over 30cm wide, weaving. Model: SBY-850X6; 3 -phase electric operation; Voltage of 380V/3P/50Hz; Brand: Yongming. New 100%;Máy dệt khung cửi có động cơ, cho vải có khổ rộng trên 30cm, loại dệt thoi. Model: SBY-850x6; hoạt động bằng điện 3 pha; điện áp 380V/3P/50HZ; Hiệu: YONGMING. Hàng mới 100%
-
******2022-05-26
27,120
12 SET
280,800
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2
Automatic plastic plastic bags, powered by electricity, model: WSD-600B, voltage: 380V, capacity: 30kW, efficiency: 45m/min, KT: 7000x1750x1900mm, 100%new goods.;Máy tạo hình làm túi bao nhựa plastic tự động, hoạt động bằng điện, Model: WSD-600B, Điện áp: 380V, Công suất: 30kW, Hiệu suất:45M/phút, KT: 7000x1750x1900mm, hàng mới 100%.
-
******2022-04-26
3,887
1 SET
45,000
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3
Automatic PP packaging cutting machine, SBF-1200 model, voltage: 380V, 12KW capacity. , Manufacturer: Changzhou Weixiang Machinery Co., Ltd, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt may bao bì PP tự động, model SBF-1200, điện áp: 380V, công suất 12Kw. , nhà sản xuất:Changzhou Weixiang Machinery Co.,Ltd, năm sx 2022, hàng mới 100%
-
******2022-02-25
24,200
2 SET
184,000
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4
Wooden conveyor belt chain carton, 100% new;CẠP MỀN BĂNG TẢI DÂY CHUYỀN SÓNG CARTON, MỚI 100%
-
******2021-12-23
4,640
1 PCE
3,158
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5
Copper pipe printer, roll printing, 08 colors, Model: HTYJZD08-1350, Number of machine name: HT85, Manufacturer: Jiangyin Huitong Packing Machine Co., Ltd, Production year: 2021, 100% new goods;Máy in ống đồng, in cuộn, 08 màu, Model: HTYJZD08-1350, Số định danh máy: HT85, hãng sản xuất: Jiangyin Huitong Packing Machine Co., Ltd, Năm sản xuất: 2021, hàng mới 100%
-
******2021-11-26
55,115
1 SET
890,000
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6
Weaving machines, for fabric with size of over 30cm wide. Model: SBY-850x6; 3-phase electricity operations; voltage 380v / 3p / 50hz; Brand: Yongming. New 100%;Máy dệt thoi, cho vải có khổ rộng trên 30cm. Model: SBY-850x6; hoạt động bằng điện 3 pha; điện áp 380V/3P/50HZ; Hiệu: YONGMING. Hàng mới 100%
-
******2021-11-24
47,460
21 SET
470,400
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7
Curved faucet Kitchen Code Bi402 / 20155, Copper Copper Plated Nickel-chromium, Kitchen Faucet Parts with D = 24mm, NSX Zhikang China, used in manufacturing Hugo brand sanitary equipment, 100% new;Ống cong vòi bếp mã BI402/ 20155, cl đồng mạ niken-crom,bộ phận vòi bếp có D=24mm,NSX Zhikang Trung Quốc, dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh hiệu Hugo, mới 100%
-
******2021-07-28
6,353
200 PCE
680
JIUJIANG
CANG XANH VIP
8
Bi nghiền cao nhôm (Kích thước: D=40mm; thành phần: Al2O3 >=92%; độ cứng 9Moh); NSX:Foshan Zhenghong Alumina Products Factory, dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh lỏng, mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品:莫氏硬度等于或大于9的制品
-
******2020-02-12
0
5,000 KGM
9,000
NANSHA
CANG XANH VIP
9
Antioxidant preparations for rubber, shell production, vehicle intestines, MARD: 12560 / TB-TCHQ (15/10/14); TKKH: 101223611161 / A12 (11/01/17) -Rubber Antioxidant TMQ- (100% new);Chế phẩm chống oxy hóa dùng cho cao su, sản xuất vỏ, ruột xe, KQGĐ: 12560/TB-TCHQ (15/10/14); TKKH:101223611161/A12 (11/01/17)-Rubber Antioxidant TMQ-(mới 100%)
-
******2021-09-10
20,240
20,000 KGM
47,000
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist