Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Qingdao Seagift International Logistics Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company qingdao seagift international logistics co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
1B202 #& Raw Polybutadiene Rubber, Synthetic Rubber BR9000), used to produce tires, no brands, new 100% new;1B202#&Cao su Polybutadiene nguyên sinh, dạng khối (SYNTHETIC RUBBER BR9000), dùng để sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu, mới 100%
-
******2022-06-24
60,060
60,000 KGM
121,020
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2
DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated and nominal diameter not more than 3mm (Steel cord 2 + 2x0.35ht) using tire production, brand: Xingda, new 100 %;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm (STEEL CORD 2+2x0.35HT) dùng sản xuất lốp xe, hiệu: XINGDA, mới 100%
-
******2021-12-13
40,947
37,182 KGM
62,265
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3
LVA # & Rims for rubber tires (Rim Tape, Brand: Weihai Shenghuang (Mark: Sailun) - Specifications: 11.00 / 12.00R20); 100% new (complete product);lva#&Lót vành dùng cho lốp xe cao su (Rim tape, Nhãn hiệu: Weihai Shenghuang (Mark: SAILUN)- quy cách:11.00/12.00R20 ); mới 100% (sản phẩm hoàn chỉnh)
-
******2021-12-08
68,446
700 PCE
2,520
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4
1m305 # & magnesium oxide (magnesium oxide) used as a tire, no brand; Code Code: 1309-48-4, Chemical Formula: MGO. 100% new;1M305#&Magiê Oxit (Magnesium Oxide) dùng làm phụ gia sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu; mã cas: 1309-48-4, công thức hóa học: MgO. Mới 100%
-
******2021-12-08
68,446
4,000 KGM
7,288
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5
1k306 # & H-Accelerator HMT (methenamine), used as an additive during rubber vulcanization), CAS: 100-97-0, CTHH: C6H12N4, no brand. 100% new;1K306#&Chất xúc tiến H -Accelerator HMT (Methenamine), dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su), CAS:100-97-0, CTHH: C6H12N4,không nhãn hiệu. mới 100%
-
******2021-11-18
6,080
3,000 KGM
5,291
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6
DT # & Wire Bead (copper coated steel wire), with 0.83% carbon content (BEAD WIRE 1.55mmHT) used to produce tires, Brand: Shandong Daye, a new 100%;DT#&Dây tanh (Dây thép phủ hợp kim đồng), có hàm lượng carbon 0.83% ( BEAD WIRE 1.55mmHT) dùng để sản xuất lốp xe, hiệu: Shandong Daye, mới 100%
-
******2021-02-18
65,513
59,070 KGM
62,024
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7
1T141 # & Beverages plasticizer used in rubber, the main component consists of a mixture of zinc salts of fatty acids, scaly (Peptizer FAN / Plasticcizer FAN). no marks or codes cas: 214417-91-1, new 100%;1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy (Peptizer FAN/Plasticcizer FAN). không nhãn hiệu, mã cas: 214417-91-1, mới 100%
-
******2020-12-23
4,154
1,005 KGM
38,148
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8
VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1300D / 2 28EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông ( POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1300D/2 28EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
-
******2020-11-26
19,747
19,306 KGM
48,072
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9
VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 2000D / 2 26EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 2000D/2 26EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
-
******2020-11-26
21,197
20,798 KGM
44,092
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10
1P903 # & Compound caught tarballs of rosin derivatives flakes - Tear RESISTANCE RESIN SL- 6903, no marks, for the manufacture of rubber tires, new 100% - KQPTPL No. 811 / TB-KD3 Date 10/31/2016;1P903#&Hợp chất nhựa- dẫn xuất của rosin dạng mảnh - TEAR RESISTANCE RESIN SL- 6903, không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100% - KQPTPL số: 811/TB-KD3 ngày 31/10/2016
-
******2020-11-26
24,300
24,000 KGM
37,920
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist