Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Po Yun International Co Ltd Data
Start searching for Company Po Yun International Co Ltd trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Po Yun International Co Ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
1J105 # & precipitate sulfur, industrial use (sulfur S-500) used as raw materials for rubber tires. CTHH: S, COD CODE: 7704-34-9, Brand: No brand, 100% new;1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, dùng trong công nghiệp (SULFUR S-500) dùng làm nguyên liệu sản xuất lốp xe cao su. CTHH: S, mã cas: 7704-34-9, hiệu: không nhãn hiệu, mới 100%
-
******2021-09-30
16,418
500 KGM
213
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2
Copper-Zipper, WY-801SP model, 220V/50Hz voltage, 1.5kW capacity, Wellyang brand, produced in 2018, used in the production of speaker components. Secondhand.;Máy kéo-quấn dây đồng, model WY-801SP, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.5KW, nhãn hiệu WELLYANG, sản xuất năm 2018, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Hàng đã qua sử dụng.
-
******2022-04-06
7,636
16 PCE
38,656
SHEKOU
NAM HAI
3
Hard plastic pom bar, code JM01050018, specified 18 * 1000mm, used to produce tools for audio speakers. 100% new;Thanh POM nhựa cứng, mã JM01050018, quy cách 18*1000mm, dùng để sản xuất dụng cụ cho loa âm thanh. Mới 100%
-
******2022-01-06
9,145
5 PCE
20
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4
Soft paper tube, MBGKH075NS13250040-F090 code, 0.075 mm thickness, 4.0 mm height, 13.25 mm diameter, used in the manufacture of speaker components. 100% new;Ống giấy mềm mỏng, mã MBGKH075NS13250040-F090, độ dày 0.075 mm, chiều cao 4.0 mm, đường kính 13.25 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
-
******2021-12-15
3,399
21,100 PCE
210
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5
Thin soft paper tube, MBGKF075NL13280085-1 code, 0.075 mm thickness, 8.5 mm height, 13.28mm diameter, used in speaker components production. 100% new;Ống giấy mềm mỏng, mã MBGKF075NL13280085-1, độ dày 0.075 mm, chiều cao 8.5 mm, đường kính 13.28mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
-
******2021-12-15
3,399
6,000 PCE
12
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6
PL # & roll paper tape, colored and coated thin thin surface glue, 0.05-0.125mm thickness, width 4.0 - 19.2 mm, used in speaker components production. 100% new;PL#&Băng giấy dạng cuộn, được nhuộm màu và tráng lớp keo mỏng khô bề mặt, độ dày 0.05-0.125mm, bề rộng 4.0 - 19.2 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
-
******2021-12-14
3,399
114 KGM
4,721
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7
Slim Kapton, non-porous, MBDKL075NS0637G code, has been reinforced with surfaces, not self-adhesive (0.075 mm thickness, 63.7mm width), used in speaker components. 100% new;Băng nhựa Kapton mỏng, không xốp, mã MBDKL075NS0637G, đã được gia cố bề mặt, không tự dính (độ dày 0.075 mm, bề rộng 63.7mm), dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
-
******2021-09-01
4,371
31 KGM
1,134
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8
Slim alloy copper leaves, unpaid, MBPPG1VC0064019010S-Copper-1, with a thickness of 0.05 mm, used in the manufacture of speaker components. 100% new;Lá đồng hợp kim mỏng, chưa được bồi, mã MBPPGG1VC0064019010S-COPPER-1, có chiều dày 0.05 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa . Mới 100%
-
******2021-09-01
4,371
1 KGM
14
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9
Braided copper wire braid, MJFGZ12 code (8 + 4T) -C, not electrically insulated, of a diameter less than 28.28 mm, production of components used in the speaker. New 100%;Dây tết đồng bện, mã MJFGZ12(8+4T)-C, chưa được cách điện, có đường kính dưới 28,28 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
-
******2020-12-23
3,078
12 KGM
586
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10
Braided copper wire braid, MJR4PG12C2WCQ code, not electrically insulated, of a diameter less than 28.28 mm, production of components used in the speaker. New 100%;Dây tết đồng bện, mã MJR4PG12C2WCQ, chưa được cách điện, có đường kính dưới 28,28 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
-
******2020-12-23
3,078
28 KGM
1,069
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Po Yun International Co Ltd on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist