Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Pim Korea Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company pim korea co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
VT05 #& 0.1mm thick aluminum membrane has been compensated on PE & Woven Fabric (Vacuum aluminum membrane). Used in vacuum packaging for export products (sp: metal motor parts). 100% new;VT05#&Màng nhôm mỏng dày 0.1mm đã bồi trên PE & woven fabric (Màng nhôm hút chân không). Sử dụng trong đóng gói hút chân không cho SP xuất khẩu (SP: phụ tùng động cơ ô tô bằng kim loại). Mới 100%
-
******2022-06-27
13,345
6 ROL
693
BUSAN
CANG TAN VU - HP
2
NVL29 #& Ferro-Crom alloy, (carbon content of 0.091%), used as a material in the production of centrifugal casting metal products. 100% new;NVL29#&Hợp kim Ferro-Crom, (hàm lượng carbon 0.091%), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
-
******2022-06-27
13,345
1,000 KGM
10,530
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3
NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
-
******2022-05-20
6,885
2,403 KGM
48,052
BUSAN
CANG TAN VU - HP
4
NVL35 #& Ferro-Tungsten-Coban-Niken (Wha-Co), granular form, 57.5%. Used as raw materials to produce metal spraying items. 100% new;NVL35#&Hợp kim Ferro-Tungsten-Coban-Niken (WHA-Co), dạng hạt, tỷ lệ 57.5%. Dùng làm nguyên liệu để sản xuất các mặt hàng phun ép kim loại. Mới 100%
-
******2022-04-04
8,697
310 KGM
16,718
BUSAN
Green Port (HP)
5
NVL14 # & SUS310 stainless steel raw materials used as materials in metallurgy to produce metal centrifugal casting products. 100% new;NVL14#&Thép không gỉ SUS310 dạng thô dùng làm nguyên liệu trong luyện kim để sản xuất các sản phẩm đúc ly tâm bằng kim loại. Mới 100%
-
******2021-12-16
4,425
1,580 KGM
7,774
BUSAN
CANG HAI AN
6
NVL26 # & Ferro-Molipden Alloy (Ferro-molybdenum). Used as raw materials in production of centrifugal casting metal items. 100% new;NVL26#&Hợp kim Ferro-molipđen (Ferro-Molybdenum). Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
-
******2021-12-16
4,425
250 KGM
7,255
BUSAN
CANG HAI AN
7
NVL22 # & Nickel, non-alloy (99.8% nickel content), used as ingredients in production of centrifugal metal products. 100% new;NVL22#&Niken, không hợp kim (Hàm lượng Niken 99.8%), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
-
******2021-12-16
4,425
250 KGM
5,775
BUSAN
CANG HAI AN
8
NVL29 # & Ferro-chromium alloy, (carbon content 0.091%), used as raw materials in centrifugal casting metal items. 100% new;NVL29#&Hợp kim Ferro-Crom, (hàm lượng carbon 0.091%), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
-
******2021-12-16
4,425
2,000 KGM
13,140
BUSAN
CANG HAI AN
9
Plastic powder casting pattern (phenolic plastic compound, powder form), (1 box = 2kg). City CAS No. 9003-35-4, 9004-43-6, 471-34-1, 8005-02-5. Used to cast metal product samples. New: 100%;Bột nhựa đúc mẫu (Hợp chất nhựa Phenolic, dạng bột), (1 hộp = 2kg). TP: CAS No. 9003-35-4, 9004-43-6, 471-34-1, 8005-02-5. dùng để đúc vật mẫu sản phẩm kim loại. Mới: 100%
-
******2021-11-08
4,996
10 UNK
210
BUSAN
Green Port (HP)
10
63V / LC # & Clamps (clamps), changing tools for CNC lathe machine, not labeled, used to hold the fixed workpiece (sp: 63 vane lever) during the gc process, passed SD, SX 2017;63V/L C#&Gá kẹp (Đầu kẹp), dụng cụ thay đổi dùng cho máy GC tiện CNC, không nhãn hiệu, dùng để kẹp giữ cố định phôi SP (SP: 63 Vane Lever) trong quá trình GC tiện, đã qua s.d, sx năm 2017
-
******2021-10-18
90
1 SET
5,000
BUSAN
CANG HAI AN
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist