Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Parker Hannifin Corporation Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company parker hannifin corporation on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
CP # & Plastic Compound (VM330-75) -Fluoro-Polymers (VM330), primary form (plastic pads material). NK TK 104180194860 / E31.;CP#&Tấm nhựa Compound (VM330-75)-Fluoro-polyme (VM330), dạng nguyên sinh (nguyên liệu sản xuất miếng đệm bằng nhựa). NK TK 104180194860/E31.
-
******2021-11-11
1,007
478 KGM
8,779
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
2
Air loading device. P / N: CG-6000. New 100%;Thiết bị nạp khí. P/N: CG-6000. Hàng mới 100%
-
******2022-01-05
434
1 PCE
505
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3
Air loading device. P / n: 20214122833. 100% new goods;Thiết bị nạp khí. P/N: 20214122833. Hàng mới 100%
-
******2022-01-05
434
1 PCE
575
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4
Air loading device. P / n: 20214139823. 100% new goods;Thiết bị nạp khí. P/N: 20214139823. Hàng mới 100%
-
******2022-01-05
434
1 PCE
525
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5
Plastic duct (reinforced with metal fibers) Parker P / N: 9A9060112121216K-20.87. New 100%.;Ống dẫn nhựa (được gia cố bằng sợi kim loại) PARKER P/N: 9A90601121216K-20.87. Hàng mới 100%.
-
******2021-11-11
362
1 PCE
229
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6
PVC sheet, TPCA code (Rii) SG2.5 / 2.0dd, KT: (2.0x800x800) mm / sheet, no porous, unprecedent Sound insulation of air conditioning assembly parts, 100% new;Tấm nhựa PVC, mã TPCA (RII) SG2.5 / 2.0DD, KT: (2.0x800x800)mm/tấm,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%,dùng sx tấm cách âm phụ tùng lắp ráp điều hòa,mới 100%
-
******2022-06-01
53,929
3,000 PCE
10,530
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
7
PVC sheet, TPCNR code (Rii) SG1.8 (1.5TB), KT: (1.5x660x840) mm/sheet, no porous, unprecedent Soundproof panels of air conditioning assembly parts, 100% new;Tấm nhựa PVC, mã TPCNR (RII) SG1.8 (1.5TB),KT:(1.5x660x840)mm/tấm,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%,dùng sx tấm cách âm phụ tùng lắp ráp điều hòa không khí,mới 100%
-
******2022-06-01
53,929
3,000 PCE
4,320
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
8
Fries, 22 pack (22x 25g = 550g), the brand Kings, HSD 2022, goods for personal use. New 100%;Khoai tây chiên, 22 gói (22x 25g = 550g), nhãn hiệu Kings, HSD 2022, hàng sử dụng cá nhân. Mới 100%
-
******2020-12-01
3
22 PKG
27
DUBLIN
HA NOI
9
Heart stalks, tendons, frozen beef bones (Bos Taurus science name, not on CITES category);Cuống tim, gân, xương bò đông lạnh (Tên khoa học Bos taurus, không thuộc danh mục cites)
-
******2021-11-13
28,790
2,600 KGM
20,051
Hong Kong Port
DINH VU NAM HAI
10
Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at temperature -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
-
******2021-10-18
29,000
27,800 KGM
11,954
Hong Kong Port
CANG NAM DINH VU
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist