Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Pamica Electric Meterial Hubei Co Ltd Data
Preview of Vietnam's Importing Company pamica electric meterial hubei co ltd global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 15mm). Use in the production of electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 15MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
-
******2022-02-25
13,840
1,620 KGM
12,638
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
2
Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 30mm). Use in the production of electric cables. 100% new goods;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 30MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
-
******2022-02-25
13,840
1,328 KGM
10,358
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3
Fire-resistant Mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm) Spool. Using electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) SPOOL.Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
-
******2022-02-25
13,840
4,014 KGM
36,128
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
4
Fire-resistant mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm). Using electric cables. New 100%;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
-
******2022-02-25
13,840
1,626 KGM
14,307
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
5
Băng mica dùng để sản xuất cáp điện chống cháy. Mica insulation tape PJ5460 - P160G32 (Glass backed). Thickness: 0.14mm x Width: 8 mm, ID: 76+/-1mm, OD: 270+/-10mm. Hàng mới:100%;Worked mica and articles of mica, including agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support of paper, paperboard or other materials: Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support;工作云母和云母制品,包括附聚或复制云母,无论是否在纸张,纸板或其他材料的支持物上:附着或复制云母的板,片和带,无论是否在支持物上
-
******2020-02-25
0
501 KGM
3,905
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6
Alloy steel pipes, spiral welding with SSAW arc, hot dip galvanized, standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 711.2 x thickness 9.53 x 6000) mm, new 100%, cross -section circle;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, được mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 711.2 x dày 9.53 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
-
******2022-05-25
108,716
5,970 KGM
7,104
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
7
Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 812.8 x Thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 812.8 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
-
******2022-05-25
108,716
14,270 KGM
15,055
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
8
Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 1016 x thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 1016 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
-
******2022-05-25
108,716
20,110 KGM
21,216
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
9
Conveyor, model: Ty-1000, used in animal feed factories, capacity of 7.7kW-380V, Material: steel, 100%new goods.;Băng tải , Model:TY-1000, dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, công suất 7.7kw-380v,chất liệu: bằng thép, hàng mới 100%.
-
******2022-06-28
8,000
4 PCE
32,600
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10
Core thread fibers, from synthetic polyester fibers (staples: 100%), have not packed retail. Type 45s/2, white, rolled on cone plastic, 1kg/cone). (Raw materials for sewing thread). 100% new;Sợi xe chỉ lõi, từ xơ staple Polyester tổng hợp (tỷ trọng staple:100%), chưa đóng gói bán lẻ. Loại 45S/2, màu trắng, cuốn trên Cone nhựa, 1kg/cone). (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
-
******2022-06-02
20,493
1,008 KGM
6,754
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist