Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Oxford Instruments Asylum Research Inc Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company oxford instruments asylum research inc on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Accessories of an atomic microcomputer: Vibrating bar with reflective coating, to reflect the results of microscopic probe analysis, Model AC240TSA-R3. SX: Oxford Instruments Asylum Research, Inc.. New 100%;Phụ kiệncủa kinh hiển vi lực nguyên tử:Thanh rung với lớp phủ phản quang,để phản ánh kết quả phân tích đầu dò kính hiển vi, model AC240TSA-R3. Hãng sx: Oxford Instruments Asylum Research, Inc.Mới 100%
-
******2021-09-30
1
5 UNK
1,476
******
HA NOI
2
Accessories of the Atomic Microscope Microscope: Silicon vibrating bar, to reflect the results of the microscopic probe analysis, Model AC160TS-R3. SX: Oxford Instruments Asylum Research, Inc. 100% new;Phụ kiện của kinh hiển vi lực nguyên tử:Thanh rung bằng silicon, để phản ánh kết quả phân tích đầu dò kính hiển vi, model AC160TS-R3. Hãng sx: Oxford Instruments Asylum Research, Inc. Mới 100%
-
******2021-09-30
1
2 UNK
648
******
HA NOI
3
Computer video card, WinFast RTX 3060 Hurricane, 12GB/192B HDMI+3XDP, Old goods during warranty time, NSX: Leadtek Research Inc, #& CN;Card màn hình máy tính, WINFAST RTX 3060 HURRICANE, 12GB/192B HDMI+3xDP, hàng cũ trong thờii gian bảo hành, nsx: LEADTEK RESEARCH INC, #&CN
-
******2022-06-27
5
1 PCE
449
TAIPEI
HA NOI
4
Wind pipe temperature sensor, Model: TI-NND B, used in factories, Dwyer brand, NSX: Dwyer Instruments Inc. New 100%;Cảm biến nhiệt độ ống gió, model: TE-NND-B,dùng trong nhà xưởng, hiệu Dwyer, NSX: DWYER INSTRUMENTS INC. Hàng mới 100%
-
******2022-05-23
351
4 PCE
23
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
5
Chemicals used in laboratory as a diagnosis to check toxins in food samples N-methylperfluorooctanesulfonamidoethanol cas 24448-09-7 M327345-25mg, 100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methylperfluorooctanesulfonamidoethanol CAS 24448-09-7 Mã hàng M327345-25MG,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-05-24
1
3 UNA
396
TORONTO ONT
HO CHI MINH
6
Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food sample 1-methyl mebendazole cas 132119-11-0 M320150-10mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1-Methyl Mebendazole CAS 132119-11-0 Mã hàng M320150-10MG,/chai, hàng mới 100%
-
******2022-05-11
1
1 UNA
128
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
7
Chemicals used in laboratory as a diagnostic to check toxins in food samples Cabergoline CAS 81409-90-7 Code C050000-5mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cabergoline CAS 81409-90-7 Mã hàng C050000-5MG,/chai, hàng mới 100%
-
******2022-05-11
1
1 UNA
76
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
8
Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxins in food samples N-methylperfluorooctanesulfonamidoethanol cas 24448-09-7 M327345-50mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methylperfluorooctanesulfonamidoethanol CAS 24448-09-7 Mã hàng M327345-50MG,/chai, hàng mới 100%
-
******2022-04-28
1
1 UNA
40
TORONTO ONT
HO CHI MINH
9
Chemicals used in the laboratory as a standard of toxin residues in food samples Perfluorophenol Cas 771-61-9 Code P286550-5G, 5g/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Perfluorophenol CAS 771-61-9 Mã hàng P286550-5G,5g/chai,hàng mới 100%
-
******2022-04-09
8
1 UNA
44
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
10
Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the EMODIN CAS 518-82-1 food model E523000-50mg, 50mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Emodin CAS 518-82-1 Mã hàng E523000-50MG,50mg/chai,hàng mới 100%
-
******2022-04-09
8
1 UNA
76
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist