Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Metal One Corporation Data
Start searching for Company Metal One Corporation trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Metal One Corporation on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Hot Rolled Stainless Steel Sheet in coil (SUS304 stainless steel, JIS G4304 standard has not been overcurrent, in the form of rolls. 3.0 mm x 1219 mm x rolls) 100% new goods.;HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL(Thép không gỉ mác SUS304, tiêu chuẩn JIS G4304 chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn. 3.0 mm x 1219 mm x Cuộn) hàng mới 100%
-
******2022-06-28
43,755
43,572 KGM
155,639
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2
Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.5 mmx1219 mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0,5 mmx1219 mm, hàng mới 100%
-
******2021-10-13
58,420
15,635 KGM
22,358
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
3
Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.4mmx1219mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0.4mmx1219mm, hàng mới 100%
-
******2021-10-13
58,420
9,745 KGM
14,150
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
4
Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 9758TNE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 9758TNE, DG: 861USD
-
******2020-12-25
60,302
10 TNE
8,197
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
5
Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 10.415NE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 10.415NE, DG: 861USD
-
******2020-12-25
60,302
10 TNE
8,756
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
6
Magnetic glass (2-217-02, PMMA plastic glass (acrylic), magnification: 2.5 times, lens diameter: phi76mm, used in laboratory), new goods 100%;Kính lúp (2-217-02, kính chất liệu nhựa PMMA (acrylic), Độ phóng đại: 2,5 lần, Đường kính ống kính: phi76mm, dùng trong phòng thí nghiệm), Hàng mới 100%
-
******2022-06-28
58
1 PCE
8
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
Sound (5-3294-54, stainless steel material, Philimal of x 20mm, hand-filter hand sieve in the laboratory, 20 micrometers);Sàng (5-3294-54, chất liệu thép không rỉ, kích thước phi75 x 20mm, sàng tay dùng lọc mẫu trong phòng thí nghiệm, kích thước lỗ 20 micromet)
-
******2022-06-06
241
3 PCE
382
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
Cylinder (2-5636-25, 10ml, divided line 0.2ml, Boron silicate glass material, use solution, labor room). Enter section 25 TK 104713346360/C11 (May 16/22);Xy lanh (2-5636-25, 10mL, vạch chia 0.2ml, chất liệu Thủy tinh Boron silicate, dùng hút dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm). Nhập mục 25 TK 104713346360/C11 (16/05/22)
-
******2022-05-23
395
20 PCE
140
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
9
B9565AWKC paper (98-9031-93, cellulose paper material, sheet form, printed lines, used charts for self-recorded machine, used in laboratory, 10 sheets/box);Giấy B9565AWKC (98-9031-93, chất liệu giấy xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, dùng in biểu đồ cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm, 10 tờ/hộp)
-
******2022-04-19
3,565
2 UNK
165
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
10
Paper (5-3046-12, HE-12, size 100mm x 12m, 5 pieces/box, cellulose material, sheet form, printed lines, charts recorded temperature and humidity for self-recorded machine, used in the laboratory);Giấy (5-3046-12,HE-12, kích thước 100mm x 12m, 5 chiếc/hộp, chất liệu xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, giấy biểu đồ ghi nhiệt độ và độ ẩm dùng cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm)
-
******2022-04-19
3,565
2 UNK
132
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Metal One Corporation on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist